Bản dịch của từ Well-lighted trong tiếng Việt

Well-lighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-lighted (Adjective)

wˈɛlɡətɨd
wˈɛlɡətɨd
01

Của một căn phòng, khu vực, v.v.: được chiếu sáng đầy đủ hoặc đầy đủ; được cung cấp đủ ánh sáng.

Of a room area etc fully or adequately illuminated provided with ample or sufficient lighting.

Ví dụ

The well-lighted room was perfect for studying.

Phòng sáng sủa rất lý tưởng để học.

The poorly-lighted cafe wasn't inviting for social gatherings.

Quán cafe tối tăm không hấp dẫn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the well-lighted library open late for students to study?

Thư viện sáng sủa có mở muộn để sinh viên học không?

02

Của nguồn sáng, vật liệu dễ cháy, v.v...: bốc cháy hoàn toàn, cháy sáng; = đủ ánh sáng. bây giờ hiếm.

Of a light source combustible material etc fully ignited brightly burning welllit now rare.

Ví dụ

The well-lighted room created a cozy atmosphere for the interviewees.

Phòng sáng chói tạo ra không khí ấm cúng cho người phỏng vấn.

The office was not well-lighted, making it difficult to work efficiently.

Văn phòng không sáng chói, làm cho việc làm hiệu quả trở nên khó khăn.

Was the classroom well-lighted during the IELTS speaking test yesterday?

Lớp học có sáng chói trong bài kiểm tra nói IELTS hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-lighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-lighted

Không có idiom phù hợp