Bản dịch của từ Well-lighted trong tiếng Việt
Well-lighted

Well-lighted (Adjective)
Của một căn phòng, khu vực, v.v.: được chiếu sáng đầy đủ hoặc đầy đủ; được cung cấp đủ ánh sáng.
Of a room area etc fully or adequately illuminated provided with ample or sufficient lighting.
The well-lighted room was perfect for studying.
Phòng sáng sủa rất lý tưởng để học.
The poorly-lighted cafe wasn't inviting for social gatherings.
Quán cafe tối tăm không hấp dẫn cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the well-lighted library open late for students to study?
Thư viện sáng sủa có mở muộn để sinh viên học không?
The well-lighted room created a cozy atmosphere for the interviewees.
Phòng sáng chói tạo ra không khí ấm cúng cho người phỏng vấn.
The office was not well-lighted, making it difficult to work efficiently.
Văn phòng không sáng chói, làm cho việc làm hiệu quả trở nên khó khăn.
Was the classroom well-lighted during the IELTS speaking test yesterday?
Lớp học có sáng chói trong bài kiểm tra nói IELTS hôm qua không?
Từ "well-lighted" (thường được viết thành "well-lit" trong tiếng Anh hiện đại) mô tả một không gian được chiếu sáng đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhìn thấy và hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "well-lighted" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng "well-lit". Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ; tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vào trạng thái của ánh sáng trong không gian.
Từ "well-lighted" xuất phát từ cụm từ "well" (tốt) và "lighted" (chiếu sáng), trong đó "lighted" là dạng quá khứ của động từ "to light", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "leoht" và từ tiếng Latin "lux" mang nghĩa là ánh sáng. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của một không gian được chiếu sáng đầy đủ. Khái niệm này đã phát triển từ đơn thuần mô tả sự chiếu sáng sang việc chỉ ra tính chất thoải mái và an toàn trong môi trường sống.
Từ "well-lighted" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và nói khi thảo luận về môi trường hay không gian. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các không gian như nhà ở hoặc văn phòng, nhấn mạnh tầm quan trọng của ánh sáng tốt cho tâm lý và hiệu suất làm việc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp