Bản dịch của từ Well-lit trong tiếng Việt

Well-lit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-lit (Adjective)

wɛl lɪt
wɛl lɪt
01

Của một căn phòng, khu vực, v.v.: được chiếu sáng đầy đủ hoặc đầy đủ; được cung cấp đủ ánh sáng.

Of a room area etc fully or adequately illuminated provided with ample or sufficient lighting.

Ví dụ

The well-lit community center hosted a vibrant event.

Trung tâm cộng đồng được chiếu sáng tốt tổ chức một sự kiện sôi động.

The well-lit park attracted many families for evening strolls.

Công viên được chiếu sáng tốt thu hút nhiều gia đình dạo chơi vào buổi tối.

The well-lit streets in the neighborhood made residents feel safe.

Các con phố được chiếu sáng tốt ở khu phố khiến cư dân cảm thấy an toàn.

02

Của nguồn sáng, vật liệu dễ cháy, v.v...: cháy hoàn toàn, cháy sáng.

Of a light source combustible material etc fully ignited brightly burning.

Ví dụ

The well-lit streets of New York City are safe at night.

Các con đường sáng chói của Thành phố New York an toàn vào ban đêm.

The well-lit community center is a popular gathering spot after sunset.

Trung tâm cộng đồng sáng chói là nơi tụ tập phổ biến sau hoàng hôn.

The well-lit park provides a serene environment for evening walks.

Công viên sáng chói tạo ra môi trường thanh bình cho việc đi dạo buổi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-lit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-lit

Không có idiom phù hợp