Bản dịch của từ Well-worked trong tiếng Việt
Well-worked

Well-worked (Adjective)
Của một chất hoặc vật liệu: phải tuân theo một quy trình hoặc hoạt động cụ thể một cách triệt để hoặc đúng cách; được tạo hình tốt, nhào, ép, v.v.; cụ thể (về đất hoặc đất) được canh tác kỹ lưỡng hoặc nhiều lần.
Of a substance or material thoroughly or properly subjected to a particular process or operation well shaped kneaded pressed etc specifically of land or soil thoroughly or repeatedly cultivated.
The well-worked community garden produced vegetables for the local food bank.
Khu vườn cộng đồng được chăm sóc tốt đã sản xuất rau cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
The city's well-worked parks are important for social gatherings.
Các công viên được chăm sóc tốt của thành phố rất quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are the well-worked areas accessible for everyone in the community?
Các khu vực được chăm sóc tốt có dễ tiếp cận cho mọi người trong cộng đồng không?
The well-worked community project improved local parks significantly this year.
Dự án cộng đồng làm việc tốt đã cải thiện các công viên địa phương đáng kể năm nay.
The social program was not well-worked, leading to many issues.
Chương trình xã hội không được thực hiện tốt, dẫn đến nhiều vấn đề.
Was the well-worked plan effective in reducing social inequality?
Liệu kế hoạch được thực hiện tốt có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Từ "well-worked" là tính từ trong tiếng Anh, diễn đạt ý nghĩa của một công việc hoặc một sản phẩm đã được thực hiện một cách cẩn thận, chi tiết và tỉ mỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "well-worked" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật hoặc phân tích văn học, nhấn mạnh độ tinh xảo và sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong quá trình sáng tạo.
Từ "well-worked" xuất phát từ cụm từ "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", nghĩa là "tốt", và từ "worked" từ động từ "work", mang ý nghĩa "làm việc" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan". Kết hợp lại, "well-worked" ám chỉ đến sự nỗ lực, chăm sóc hoặc tinh xảo trong một quá trình sáng tạo hoặc sản xuất. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến chất lượng và công phu của một tác phẩm hay sản phẩm, cho thấy sự tiến bộ trong kỹ năng và sự chú ý đến chi tiết.
Từ "well-worked" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh Viết, nó thường được dùng để mô tả những ý tưởng hoặc luận điểm được phát triển kỹ lưỡng, phản ánh kỹ năng tư duy phản biện. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp, liên quan đến tài liệu, nghiên cứu hoặc dự án được thực hiện một cách công phu và hiệu quả.