Bản dịch của từ What trong tiếng Việt
What

What (Pronoun)
Cái gì.
What.
What are your plans for the weekend?
Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?
What did she say about the new project?
Cô ấy nói gì về dự án mới?
What time is the meeting with Mr. Smith?
Buổi họp với ông Smith là lúc mấy giờ?
Hỏi thông tin xác định điều gì đó.
What is his name?
Tên anh ấy là gì?
What is the event date?
Ngày diễn ra sự kiện là khi nào?
What are their plans?
Kế hoạch của họ là gì?
Cái hoặc những thứ đó (dùng để chỉ cái gì đó)
The thing or things that (used in specifying something)
What she said made him angry.
Những gì cô ấy nói làm anh ta tức giận.
He didn't understand what they were discussing.
Anh ấy không hiểu những gì họ đang thảo luận.
Tell me what you think about the new policy.
Hãy nói cho tôi biết bạn nghĩ gì về chính sách mới.
(trong câu cảm thán) nhấn mạnh điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc đáng chú ý.
(in exclamations) emphasizing something surprising or remarkable.
What a beautiful sunset!
Quả thật là một bình minh đẹp!
What a kind gesture from John!
Thật là một cử chỉ tốt đẹp từ John!
What a great turnout at the charity event!
Thật là một sự hiện diện tuyệt vời tại sự kiện từ thiện!
What (Adverb)
Được sử dụng để biểu thị ước tính hoặc xấp xỉ.
Used to indicate an estimate or approximation.
What time will the meeting start?
Khoảng bao giờ cuộc họp sẽ bắt đầu?
What is the population of Tokyo?
Dân số của Tokyo khoảng bao nhiêu?
What percentage of people prefer tea?
Khoảng bao nhiêu phần trăm người thích trà?
What a lovely party we had last night!
Quả thật một buổi tiệc thật tuyệt vời chúng ta đã có đêm qua!
What a nice gesture she made by helping the homeless!
Quả thật một cử chỉ rất tốt bụng mà cô ấy đã thể hiện bằng cách giúp đỡ người vô gia cư!
What a beautiful painting you created for the art exhibition!
Quả thật một bức tranh đẹp mà bạn đã tạo ra cho triển lãm nghệ thuật!
Ở mức độ nào?
To what extent?
What do you think about this social issue?
Bạn nghĩ gì về vấn đề xã hội này?
What is the impact of poverty on society?
Tác động của nghèo đói đối với xã hội là gì?
What can individuals do to address social inequality?
Mỗi cá nhân có thể làm gì để giải quyết bất bình đẳng xã hội?
Từ "what" là đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, dùng để yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể được sử dụng để tạo câu hỏi ("What is your name"?) hoặc để diễn đạt sự ngạc nhiên ("What"!). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "what" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwæt", có nghĩa là "cái gì" hoặc "điều gì". Từ này liên quan đến nguyên tố từ Latinh "quid", cùng mang nghĩa "cái gì" và được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ Ý châu Âu. Qua các thời kỳ, "what" đã trở thành từ để chỉ sự chỉ định hoặc hỏi về đối tượng, phản ánh sự tò mò của con người về những điều chưa biết và đồng thời thể hiện vai trò quan trọng trong cấu trúc câu.
Từ "what" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, "what" thường được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các câu hỏi thảo luận, phân tích và so sánh. Ngoài ra, "what" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói cần làm rõ điều gì trong các cuộc đối thoại và câu hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



