Bản dịch của từ Whelps trong tiếng Việt

Whelps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whelps (Noun)

wˈɛlps
wˈɛlps
01

Con non của động vật có vú, đặc biệt là chó.

Young offspring of a mammal especially of a dog.

Ví dụ

The dog whelps were born last week in Sarah's backyard.

Những chú chó con đã được sinh ra tuần trước trong sân của Sarah.

The shelter does not have any whelps available for adoption right now.

Trung tâm cứu hộ hiện không có chó con nào để nhận nuôi.

Are the whelps at the shelter ready for adoption this weekend?

Những chú chó con ở trung tâm có sẵn để nhận nuôi vào cuối tuần này không?

Whelps (Verb)

wˈɛlps
wˈɛlps
01

Sinh con (của động vật có vú, đặc biệt là chó)

Give birth to young of a mammal especially a dog.

Ví dụ

The dog whelps three puppies every spring in our neighborhood.

Con chó đẻ ba chú cún mỗi mùa xuân trong khu phố chúng tôi.

The cat does not whelp until late summer this year.

Con mèo không đẻ cho đến cuối hè năm nay.

Does the neighbor's dog whelp often during the year?

Chó của hàng xóm có đẻ thường xuyên trong năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whelps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whelps

Không có idiom phù hợp