Bản dịch của từ Whig trong tiếng Việt

Whig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whig (Noun)

hwˈɪg
ɪg
01

Sữa bơ.

Buttermilk.

Ví dụ

She drank a glass of whig every morning for breakfast.

Cô ấy uống một cốc whig mỗi sáng để ăn sáng.

At the social gathering, they served refreshing whig to guests.

Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ whig sảng khoái cho khách.

The recipe for the creamy whig included buttermilk and sugar.

Công thức cho whig kem bao gồm sữa chua và đường.

02

(anh, phương ngữ, lỗi thời) sữa chua được axit hóa, đôi khi được trộn với bơ sữa và các loại thảo mộc ngọt, dùng làm đồ uống giải nhiệt.

(uk, dialect, obsolete) acidulated whey, sometimes mixed with buttermilk and sweet herbs, used as a cooling beverage.

Ví dụ

The whig was a popular drink at social gatherings in the past.

Whig là loại thức uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong quá khứ.

At the social event, guests enjoyed the refreshing taste of whig.

Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với hương vị mát lạnh của whig.

In the 18th century, whig was often served at social occasions.

Trong thế kỷ 18, whig thường được phục vụ tại các dịp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whig cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whig

Không có idiom phù hợp