Bản dịch của từ Whig trong tiếng Việt
Whig
Whig (Noun)
Sữa bơ.
She drank a glass of whig every morning for breakfast.
Cô ấy uống một cốc whig mỗi sáng để ăn sáng.
At the social gathering, they served refreshing whig to guests.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ whig sảng khoái cho khách.
The recipe for the creamy whig included buttermilk and sugar.
Công thức cho whig kem bao gồm sữa chua và đường.
The whig was a popular drink at social gatherings in the past.
Whig là loại thức uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong quá khứ.
At the social event, guests enjoyed the refreshing taste of whig.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với hương vị mát lạnh của whig.
In the 18th century, whig was often served at social occasions.
Trong thế kỷ 18, whig thường được phục vụ tại các dịp xã hội.
Từ "whig" có nghĩa là một thành viên của một trong hai đảng chính trị lớn ở Anh trong thế kỷ 18 và 19, nổi bật với lý tưởng ủng hộ dân chủ và quyền tự do cá nhân. Khác với "Tory", nhóm Whig ủng hộ cải cách và quyền lực của nghị viện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "Whig" thường mang ý nghĩa lịch sử và chính trị sâu sắc hơn, thể hiện sự phân chia rõ rệt trong bối cảnh chính trị thời đó.
Từ "whig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whiggamore", một thuật ngữ chỉ những người nông dân yêu cầu cải cách vào cuối thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ một từ trong tiếng Gael "whig", có nghĩa là "người đi". Về sau, nó được dùng để chỉ những thành viên của đảng chính trị ủng hộ quyền tự do cá nhân và hạn chế quyền lực của nhà vua ở Anh. Ngày nay, "whig" thường được liên tưởng đến tư tưởng chính trị tự do, thể hiện sự tiến bộ và cải cách.
Từ "whig" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thường liên quan đến Đảng Whig ở Vương quốc Anh trong thế kỷ 18 và 19. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng, nên không phổ biến trong bốn kỹ năng ngôn ngữ. Trong các tình huống thường gặp, "whig" có thể được nhắc đến khi thảo luận về lịch sử chính trị hoặc các khía cạnh của phong trào tự do. Việc nắm vững từ này có thể hữu ích cho thí sinh trong việc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp