Bản dịch của từ Whig trong tiếng Việt
Whig
Whig (Noun)
Sữa bơ.
She drank a glass of whig every morning for breakfast.
Cô ấy uống một cốc whig mỗi sáng để ăn sáng.
At the social gathering, they served refreshing whig to guests.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ whig sảng khoái cho khách.
The recipe for the creamy whig included buttermilk and sugar.
Công thức cho whig kem bao gồm sữa chua và đường.
The whig was a popular drink at social gatherings in the past.
Whig là loại thức uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong quá khứ.
At the social event, guests enjoyed the refreshing taste of whig.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với hương vị mát lạnh của whig.
In the 18th century, whig was often served at social occasions.
Trong thế kỷ 18, whig thường được phục vụ tại các dịp xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Whig cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp