Bản dịch của từ Wider issue trong tiếng Việt
Wider issue
Noun [U/C]

Wider issue (Noun)
wˈaɪdɚ ˈɪʃu
wˈaɪdɚ ˈɪʃu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận đang diễn ra liên quan đến nhiều lĩnh vực hoặc quan điểm.
An ongoing debate or discussion that touches on multiple areas or perspectives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Khái niệm "wider issue" chỉ những vấn đề lớn hơn hoặc phức tạp hơn một chủ đề cụ thể, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài viết chính sách hoặc nghiên cứu để chỉ ra hoặc phân tích các khía cạnh sâu sắc hơn của một vấn đề. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wider issue
Không có idiom phù hợp