Bản dịch của từ Wider issue trong tiếng Việt

Wider issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wider issue (Noun)

wˈaɪdɚ ˈɪʃu
wˈaɪdɚ ˈɪʃu
01

Một vấn đề hoặc chủ đề rộng hơn hoặc rộng rãi hơn cần quan tâm.

A broader or more extensive matter or topic of concern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng có những ảnh hưởng vượt ra ngoài chỉ bối cảnh ngay lập tức.

A significant topic or problem that has implications beyond just the immediate context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận đang diễn ra liên quan đến nhiều lĩnh vực hoặc quan điểm.

An ongoing debate or discussion that touches on multiple areas or perspectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wider issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wider issue

Không có idiom phù hợp