Bản dịch của từ Wined and dined trong tiếng Việt
Wined and dined

Wined and dined (Idiom)
Để chiêu đãi ai đó một buổi tối xa hoa.
To treat someone to an extravagant evening.
She was wined and dined by the CEO before signing the contract.
Cô ấy đã được CEO chiêu đãi một bữa tối xa hoa trước khi ký hợp đồng.
They were not wined and dined at the exclusive gala event.
Họ không được chiêu đãi một bữa tối xa hoa tại sự kiện gala độc đáo.
Were you wined and dined by the famous author last night?
Bạn có được chiêu đãi một bữa tối xa hoa bởi tác giả nổi tiếng vào tối qua không?
She felt special when he wined and dined her on their anniversary.
Cô ấy cảm thấy đặc biệt khi anh ấy mời cô ấy ăn uống vào ngày kỷ niệm của họ.
They didn't enjoy being wined and dined by their boss at the event.
Họ không thích được sếp mời ăn uống trong sự kiện đó.
Were you wined and dined by the company during the conference?
Liệu bạn có được công ty mời ăn uống trong hội nghị không?
Để cung cấp cho một người một trải nghiệm ăn uống hào phóng và thoải mái.
To provide a person with a generous and indulgent dining experience.
She felt special when he wined and dined her on Valentine's Day.
Cô ấy cảm thấy đặc biệt khi anh ta mời cô ấy ăn tối vào Ngày Valentine.
They didn't get wined and dined at the company party last night.
Họ không được mời ăn tối tại buổi tiệc của công ty tối qua.
Were you wined and dined during the award ceremony last week?
Bạn có được mời ăn tối trong buổi lễ trao giải tuần trước không?
Cụm từ "wined and dined" có nghĩa là được chiêu đãi một cách sang trọng, thường liên quan đến việc thưởng thức rượu và bữa ăn cao cấp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ việc chiêu đãi trong các dịp xã giao, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các mối quan hệ kinh doanh.
Cụm từ "wined and dined" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wine" (rượu) và "dine" (ăn tối). Từ "wine" phát xuất từ tiếng Pháp cổ "vigne" và tiếng Latin "vinum", chỉ đồ uống có cồn từ nho, trong khi "dine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cenare", có nghĩa là ăn. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm này mô tả hoạt động chiêu đãi một cách sang trọng, thể hiện sự kết hợp giữa ẩm thực và đồ uống, phản ánh phong cách sống xa hoa.
Cụm từ "wined and dined" thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội và thương mại, đặc biệt là trong hoạt động tiếp đãi khách hàng hoặc trong những dịp đặc biệt. Trong IELTS, cụm này có thể xuất hiện ở cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thể hiện sự giao tiếp văn hóa và phong cách sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao; nó thường liên quan đến việc mô tả những trải nghiệm sang trọng hoặc sự chào đón nồng nhiệt trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp