Bản dịch của từ Winter melon trong tiếng Việt
Winter melon

Winter melon (Noun)
I bought winter melon for the community potluck last weekend.
Tôi đã mua bí đao cho bữa tiệc cộng đồng cuối tuần trước.
Many people do not like winter melon in their dishes.
Nhiều người không thích bí đao trong các món ăn của họ.
Do you know how to cook winter melon soup?
Bạn có biết nấu canh bí đao không?
Winter melon (Noun Countable)
Winter melons are popular in many Asian social gatherings and meals.
Bí đao rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và bữa ăn châu Á.
Many people do not know how to cook winter melons properly.
Nhiều người không biết cách nấu bí đao đúng cách.
Do you think winter melons are essential for Vietnamese cuisine?
Bạn có nghĩ rằng bí đao là món thiết yếu trong ẩm thực Việt Nam không?
Mướp đông (winter melon) là một loại rau quả thuộc họ bí, có tên khoa học là Benincasa hispida. Quả mướp đông có hình dạng tròn hoặc bầu dục và có lớp vỏ màu xanh nhạt. Loại thực phẩm này thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á, phổ biến trong các món canh và món xào. Mướp đông được biết đến với đặc tính thanh nhiệt và có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
Từ "winter melon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cucurbita" chỉ chung cho các loại bí. "Winter" gắn liền với mùa đông để chỉ thời điểm thu hoạch và bảo quản loại quả này. Loài củ này, có tên khoa học là "Benincasa hispida", đã được trồng từ hàng ngàn năm ở châu Á. Sự kết hợp giữa ưu điểm bảo quản lâu dài và giá trị dinh dưỡng đã phát triển khái niệm hiện tại về "winter melon".
Từ "winter melon" (bí mùa đông) thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong các bài luận viết không phổ biến, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả chế độ ăn uống hoặc thảo luận về các loại rau quả. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "winter melon" thường được nhắc đến trong các công thức nấu ăn, đặc biệt trong Ẩm thực Á Đông, nơi nó được coi là nguyên liệu phổ biến cho nhiều món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp