Bản dịch của từ Winter melon trong tiếng Việt

Winter melon

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winter melon (Noun)

wˈɪntɚ mˈɛlən
wˈɪntɚ mˈɛlən
01

Quả của một loại cây liên quan đến dưa chuột, có vỏ màu xanh nhạt và thịt trắng.

The fruit of a plant related to the cucumber with pale green skin and white flesh.

Ví dụ

I bought winter melon for the community potluck last weekend.

Tôi đã mua bí đao cho bữa tiệc cộng đồng cuối tuần trước.

Many people do not like winter melon in their dishes.

Nhiều người không thích bí đao trong các món ăn của họ.

Do you know how to cook winter melon soup?

Bạn có biết nấu canh bí đao không?

Winter melon (Noun Countable)

wˈɪntɚ mˈɛlən
wˈɪntɚ mˈɛlən
01

Một loại cây nho nhiệt đới, benincasa hispida, thuộc họ bầu, có quả to, tròn, màu trắng.

A tropical vine benincasa hispida of the gourd family bearing a large round white fruit.

Ví dụ

Winter melons are popular in many Asian social gatherings and meals.

Bí đao rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và bữa ăn châu Á.

Many people do not know how to cook winter melons properly.

Nhiều người không biết cách nấu bí đao đúng cách.

Do you think winter melons are essential for Vietnamese cuisine?

Bạn có nghĩ rằng bí đao là món thiết yếu trong ẩm thực Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winter melon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winter melon

Không có idiom phù hợp