Bản dịch của từ With bells on trong tiếng Việt

With bells on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With bells on (Idiom)

01

Hào hứng hoặc nhiệt tình, đặc biệt là để tham dự một sự kiện hoặc làm điều gì đó.

Eagerly or enthusiastically, especially to attend an event or to do something.

Ví dụ

I will attend the party with bells on this Saturday.

Tôi sẽ tham dự bữa tiệc với sự háo hức vào thứ Bảy này.

She is not going to the concert with bells on.

Cô ấy sẽ không đi đến buổi hòa nhạc với sự háo hức.

Will you join us for dinner with bells on?

Bạn có tham gia bữa tối với sự háo hức không?

02

Dùng để chỉ rằng ai đó sẵn sàng và chuẩn bị tham gia vào điều gì đó.

Used to indicate that someone is ready and prepared to participate in something.

Ví dụ

I will attend the party with bells on this Saturday night.

Tôi sẽ tham dự bữa tiệc vào tối thứ Bảy này với sự hào hứng.

She won't join the meeting with bells on if it's boring.

Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp với sự hào hứng nếu nó nhàm chán.

Will you come to the concert with bells on next week?

Bạn sẽ đến buổi hòa nhạc vào tuần tới với sự hào hứng chứ?

03

Thường ngụ ý rằng người ta đang mong đợi sự kiện đó.

Often implies that one is looking forward to the event.

Ví dụ

I will attend the party with bells on this Saturday night.

Tôi sẽ tham dự bữa tiệc với tâm trạng háo hức vào tối thứ Bảy.

She won't join the gathering with bells on if it rains.

Cô ấy sẽ không tham gia buổi gặp mặt với tâm trạng háo hức nếu trời mưa.

Will you come to the concert with bells on next week?

Bạn sẽ đến buổi hòa nhạc với tâm trạng háo hức vào tuần tới chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with bells on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With bells on

Không có idiom phù hợp