Bản dịch của từ With bells on trong tiếng Việt
With bells on

With bells on (Idiom)
Hào hứng hoặc nhiệt tình, đặc biệt là để tham dự một sự kiện hoặc làm điều gì đó.
Eagerly or enthusiastically, especially to attend an event or to do something.
I will attend the party with bells on this Saturday.
Tôi sẽ tham dự bữa tiệc với sự háo hức vào thứ Bảy này.
She is not going to the concert with bells on.
Cô ấy sẽ không đi đến buổi hòa nhạc với sự háo hức.
Will you join us for dinner with bells on?
Bạn có tham gia bữa tối với sự háo hức không?
Dùng để chỉ rằng ai đó sẵn sàng và chuẩn bị tham gia vào điều gì đó.
Used to indicate that someone is ready and prepared to participate in something.
I will attend the party with bells on this Saturday night.
Tôi sẽ tham dự bữa tiệc vào tối thứ Bảy này với sự hào hứng.
She won't join the meeting with bells on if it's boring.
Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp với sự hào hứng nếu nó nhàm chán.
Will you come to the concert with bells on next week?
Bạn sẽ đến buổi hòa nhạc vào tuần tới với sự hào hứng chứ?
I will attend the party with bells on this Saturday night.
Tôi sẽ tham dự bữa tiệc với tâm trạng háo hức vào tối thứ Bảy.
She won't join the gathering with bells on if it rains.
Cô ấy sẽ không tham gia buổi gặp mặt với tâm trạng háo hức nếu trời mưa.
Will you come to the concert with bells on next week?
Bạn sẽ đến buổi hòa nhạc với tâm trạng háo hức vào tuần tới chứ?
Cụm từ "with bells on" trong tiếng Anh mang nghĩa là một cách diễn đạt hào hứng, sẵn sàng tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó với tâm trạng vui vẻ. Nguyên gốc cụm từ này có thể dùng để miêu tả việc tham gia một buổi tiệc hay sự kiện với sự trang trí hoặc sự phấn khích. Cụm từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong hai biến thể này.