Bản dịch của từ Woading trong tiếng Việt
Woading

Woading (Noun)
Hành động trồng và phát triển cây gỗ; việc trồng trọt; so sánh "tải". bây giờ lịch sử và hiếm.
The action of planting and growing a crop of woad; the cultivation of woad; compare "woad". now historical and rare.
Woading was crucial in ancient societies for dye production.
Việc trồng woad rất quan trọng trong xã hội cổ để sản xuất thuốc nhuộm.
Woad woading thrived in medieval Europe for textile coloring.
Woad woading phát triển mạnh mẽ ở châu Âu thời trung cổ để nhuộm vải.
The process of woading was labor-intensive but rewarding for communities.
Quá trình trồng woad đòi hỏi nhiều công sức nhưng đáng giá đối với cộng đồng.
The woading process was a common practice in ancient textiles.
Quá trình woading là một thói quen phổ biến trong dệt may cổ điển.
Her expertise in woading techniques impressed the local community.
Sự thành thạo về kỹ thuật woading của cô ấy gây ấn tượng với cộng đồng địa phương.
The history of woading in this region dates back centuries.
Lịch sử của woading trong vùng này đã tồn tại hàng thế kỷ.
"Woading" là hành động nhuộm màu xanh từ cây woad, một loại thực vật thuộc họ Brassicaceae. Trong lịch sử, woad đã được sử dụng chủ yếu ở châu Âu để nhuộm vải và tạo ra các sắc thái màu xanh đặc trưng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong các bối cảnh hiện đại, "woad" thường được xét đến như một phần của di sản văn hóa và nghệ thuật.
Từ "woading" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wode", có nghĩa là "màu xanh". Nó xuất phát từ gốc tiếng Latin "glastum", chỉ loại cây dùng để nhuộm màu. Việc sử dụng woad (chất nhuộm màu xanh) để tạo màu cho vải vóc và cơ thể đã trở nên phổ biến trong các nền văn hóa châu Âu cổ đại, đặc biệt là trong các bộ lạc như Celt. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến nhuộm màu vẫn kế thừa giá trị lịch sử về tính nghệ thuật và văn hóa.
Từ "woading" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ chỉ hành động nhuộm da bằng một loại màu xanh lục từ cây woad, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa lịch sử, xưa kia trên các bộ lạc Celtic. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và nghệ thuật truyền thống, song không thuộc ngôn ngữ hàng ngày hay học thuật phổ biến.