Bản dịch của từ Woading trong tiếng Việt
Woading
Woading (Noun)
Hành động trồng và phát triển cây gỗ; việc trồng trọt; so sánh "tải". bây giờ lịch sử và hiếm.
The action of planting and growing a crop of woad; the cultivation of woad; compare "woad". now historical and rare.
Woading was crucial in ancient societies for dye production.
Việc trồng woad rất quan trọng trong xã hội cổ để sản xuất thuốc nhuộm.
Woad woading thrived in medieval Europe for textile coloring.
Woad woading phát triển mạnh mẽ ở châu Âu thời trung cổ để nhuộm vải.
The woading process was a common practice in ancient textiles.
Quá trình woading là một thói quen phổ biến trong dệt may cổ điển.
Her expertise in woading techniques impressed the local community.
Sự thành thạo về kỹ thuật woading của cô ấy gây ấn tượng với cộng đồng địa phương.