Bản dịch của từ Woading trong tiếng Việt

Woading

Noun [U/C]

Woading (Noun)

wˈoʊdɨŋ
wˈoʊdɨŋ
01

Hành động trồng và phát triển cây gỗ; việc trồng trọt; so sánh "tải". bây giờ lịch sử và hiếm.

The action of planting and growing a crop of woad; the cultivation of woad; compare "woad". now historical and rare.

Ví dụ

Woading was crucial in ancient societies for dye production.

Việc trồng woad rất quan trọng trong xã hội cổ để sản xuất thuốc nhuộm.

Woad woading thrived in medieval Europe for textile coloring.

Woad woading phát triển mạnh mẽ ở châu Âu thời trung cổ để nhuộm vải.

02

Hoạt động nhuộm vải, len, v.v. bằng gỗ, đặc biệt là trước khi nhuộm bằng các màu hoặc thuốc nhuộm khác. bây giờ hiếm.

The action of dyeing cloth, wool, etc., with woad, especially prior to dyeing with other colours or dyes. now rare.

Ví dụ

The woading process was a common practice in ancient textiles.

Quá trình woading là một thói quen phổ biến trong dệt may cổ điển.

Her expertise in woading techniques impressed the local community.

Sự thành thạo về kỹ thuật woading của cô ấy gây ấn tượng với cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woading

Không có idiom phù hợp