Bản dịch của từ Woman to woman trong tiếng Việt
Woman to woman
Woman to woman (Noun)
The woman in the park was reading a book quietly.
Người phụ nữ trong công viên đang đọc sách một cách yên tĩnh.
That woman is not from our community or social group.
Người phụ nữ đó không phải từ cộng đồng hoặc nhóm xã hội của chúng ta.
Is that woman the new leader of the social committee?
Người phụ nữ đó có phải là lãnh đạo mới của ủy ban xã hội không?
The woman in the park read a book every afternoon.
Người phụ nữ trong công viên đọc sách mỗi buổi chiều.
No woman should feel unsafe in her own neighborhood.
Không người phụ nữ nào nên cảm thấy không an toàn trong khu phố của mình.
The woman to woman helped organize the community event last Saturday.
Người phụ nữ phục vụ đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The woman to woman did not attend the meeting yesterday.
Người phụ nữ phục vụ đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is the woman to woman available for the charity event next week?
Người phụ nữ phục vụ có sẵn cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
The woman to woman helped organize the community event last Saturday.
Người phụ nữ phục vụ đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.
The woman to woman did not attend the meeting yesterday.
Người phụ nữ phục vụ đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Every woman should have equal rights in society and the workplace.
Mỗi người phụ nữ nên có quyền bình đẳng trong xã hội và nơi làm việc.
Not every woman feels safe walking alone at night in cities.
Không phải người phụ nữ nào cũng cảm thấy an toàn khi đi một mình vào ban đêm trong thành phố.
Is every woman aware of her rights in the workplace today?
Có phải mỗi người phụ nữ đều nhận thức được quyền lợi của mình trong công việc hôm nay không?
The woman at the event shared her inspiring story with others.
Người phụ nữ tại sự kiện đã chia sẻ câu chuyện truyền cảm hứng của mình.
Not every woman feels comfortable speaking in public forums.
Không phải người phụ nữ nào cũng cảm thấy thoải mái khi nói chuyện ở diễn đàn công cộng.
Woman to woman (Idiom)
She shared her experiences woman to woman during the conference.
Cô ấy chia sẻ kinh nghiệm của mình từ phụ nữ đến phụ nữ trong hội nghị.
They did not communicate woman to woman at the event last week.
Họ không giao tiếp từ phụ nữ đến phụ nữ trong sự kiện tuần trước.
Did she approach her woman to woman for advice on parenting?
Cô ấy có tiếp cận cô ấy từ phụ nữ đến phụ nữ để xin lời khuyên về nuôi dạy trẻ không?
Woman to woman, I admire your courage in speaking out.
Từ phụ nữ đến phụ nữ, tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn khi lên tiếng.
She did not feel comfortable sharing woman to woman with strangers.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi chia sẻ từ phụ nữ đến phụ nữ với người lạ.
"Cụm từ 'woman to woman' chỉ sự giao tiếp hoặc tương tác giữa hai người phụ nữ, thường mang tính chất cá nhân, thân mật và chân thành. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc thảo luận về vấn đề liên quan đến nữ giới, cảm xúc hoặc trải nghiệm chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, âm điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể khác biệt, với ngữ điệu trong tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh hơn vào hình thức giao tiếp cá nhân".
Cụm từ "woman to woman" bắt nguồn từ cấu trúc tiếng Anh cổ, trong đó "woman" có nguồn gốc từ từ "wīfmann" trong tiếng Đức cổ, kết hợp giữa "wīf" (phụ nữ) và "mann" (người). Cụm từ này diễn tả sự tương tác trực tiếp giữa hai phụ nữ, thường trong bối cảnh thân mật hoặc chia sẻ. Sự phát triển của cụm từ đánh dấu mối quan hệ hỗ trợ và giao tiếp giữa các nữ giới, thể hiện giá trị của sự đồng cảm và cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "woman to woman" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật giữa phụ nữ, thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ kinh nghiệm. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, nhưng trong phần speaking và writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giới tính, bình đẳng hay tình bạn. Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện, bài viết phê bình hoặc nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp