Bản dịch của từ Woman to woman trong tiếng Việt

Woman to woman

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woman to woman(Noun)

wˈʊmən tˈu
wˈʊmən tˈu
01

Một thành viên nữ của loài người.

A female member of the human species

Ví dụ
02

Một người phụ nữ trưởng thành.

An adult female human being

Ví dụ
03

Một người hầu hoặc người phục vụ nữ.

A female servant or attendant

Ví dụ

Woman to woman(Idiom)

01

Từ người phụ nữ này sang người phụ nữ khác, thường được dùng để nhấn mạnh sự giao tiếp trực tiếp hoặc cá nhân giữa những người phụ nữ.

From one woman to another often used to emphasize a direct or personal communication between women

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh