Bản dịch của từ Wood carving trong tiếng Việt

Wood carving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wood carving (Noun)

wʊd kˈɑɹvɪŋ
wʊd kˈɑɹvɪŋ
01

Nghệ thuật hoặc kỹ năng tạo hình gỗ thành các đồ vật trang trí hoặc chức năng.

The art or skill of shaping wood into decorative or functional objects.

Ví dụ

Wood carving is a popular skill among local artisans in Vietnam.

Khắc gỗ là một kỹ năng phổ biến trong số các nghệ nhân địa phương ở Việt Nam.

Many people do not appreciate wood carving as an art form.

Nhiều người không đánh giá cao khắc gỗ như một hình thức nghệ thuật.

Is wood carving taught in schools across the country?

Khắc gỗ có được dạy ở các trường trên toàn quốc không?

02

Một miếng gỗ đã được tạo hình theo một thiết kế hoặc hình thức cụ thể.

A piece of wood that has been shaped into a specific design or form.

Ví dụ

The wood carving in my home represents my family's cultural heritage.

Tác phẩm điêu khắc gỗ trong nhà tôi đại diện cho di sản văn hóa gia đình.

Many people do not appreciate wood carving as an art form.

Nhiều người không đánh giá cao điêu khắc gỗ như một hình thức nghệ thuật.

Is wood carving a popular craft in your local community?

Điêu khắc gỗ có phải là một nghề thủ công phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

03

Khắc gỗ cũng có thể đề cập đến sản phẩm thực tế được tạo ra thông qua kỹ thuật này.

Wood carving can also refer to the actual product created through the technique.

Ví dụ

The wood carving of the eagle impressed everyone at the social event.

Tác phẩm khắc gỗ hình đại bàng gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate wood carving as a social art form.

Nhiều người không đánh giá cao khắc gỗ như một hình thức nghệ thuật xã hội.

Is wood carving popular in social gatherings in your community?

Khắc gỗ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wood carving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wood carving

Không có idiom phù hợp