Bản dịch của từ Work from home trong tiếng Việt
Work from home

Work from home (Verb)
Many people work from home to balance family and job responsibilities.
Nhiều người làm việc tại nhà để cân bằng trách nhiệm gia đình và công việc.
She does not work from home because she prefers an office environment.
Cô ấy không làm việc tại nhà vì thích môi trường văn phòng.
Do you think more companies will allow employees to work from home?
Bạn có nghĩ rằng nhiều công ty sẽ cho phép nhân viên làm việc tại nhà không?
Work from home (Noun)
Một hình thức làm việc cho phép nhân viên thực hiện công việc từ nhà thay vì đi đến một không gian văn phòng truyền thống.
A work arrangement that allows employees to perform their job from home rather than commuting to a traditional office space.
Many companies now offer work from home options for employees.
Nhiều công ty hiện nay cung cấp tùy chọn làm việc từ xa cho nhân viên.
Working from home does not suit everyone in the social context.
Làm việc từ xa không phù hợp với tất cả mọi người trong bối cảnh xã hội.
Is work from home effective for building team relationships?
Làm việc từ xa có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ nhóm không?
Work from home (Phrase)
Một sự sắp xếp cho phép nhân viên thực hiện nhiệm vụ của mình tại nhà thay vì tại văn phòng.
An arrangement where employees are allowed to carry out their tasks from home rather than at an office
Many people prefer to work from home for better work-life balance.
Nhiều người thích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
Not everyone can work from home due to lack of space.
Không phải ai cũng có thể làm việc từ xa vì thiếu không gian.
Can you work from home every day or just on weekends?
Bạn có thể làm việc từ xa mỗi ngày hay chỉ vào cuối tuần?
Many people prefer to work from home for better work-life balance.
Nhiều người thích làm việc tại nhà để cân bằng công việc và cuộc sống.
Not everyone can work from home due to job requirements.
Không phải ai cũng có thể làm việc tại nhà do yêu cầu công việc.
Can you work from home effectively during the pandemic?
Bạn có thể làm việc tại nhà hiệu quả trong thời gian đại dịch không?
Many people enjoy the option to work from home during the pandemic.
Nhiều người thích lựa chọn làm việc tại nhà trong đại dịch.
Not everyone can effectively work from home due to distractions.
Không phải ai cũng có thể làm việc tại nhà hiệu quả vì sự phân tâm.
Do you prefer to work from home or in an office?
Bạn thích làm việc tại nhà hay trong văn phòng hơn?
"Work from home" (WFH) là một cụm từ chỉ hình thức làm việc từ xa, nơi nhân viên thực hiện nhiệm vụ công việc tại nhà thay vì văn phòng. Cụm từ này lấy sự phổ biến đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được nghe như "working from home", nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc ý nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thường thiên về hình thức chính thức hơn trong môi trường công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



