Bản dịch của từ Work from home trong tiếng Việt
Work from home

Work from home(Verb)
Work from home(Noun)
Một hình thức làm việc cho phép nhân viên thực hiện công việc từ nhà thay vì đi đến một không gian văn phòng truyền thống.
A work arrangement that allows employees to perform their job from home rather than commuting to a traditional office space.
Work from home(Phrase)
Một sự sắp xếp cho phép nhân viên thực hiện nhiệm vụ của mình tại nhà thay vì tại văn phòng.
An arrangement where employees are allowed to carry out their tasks from home rather than at an office
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Work from home" (WFH) là một cụm từ chỉ hình thức làm việc từ xa, nơi nhân viên thực hiện nhiệm vụ công việc tại nhà thay vì văn phòng. Cụm từ này lấy sự phổ biến đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được nghe như "working from home", nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc ý nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thường thiên về hình thức chính thức hơn trong môi trường công sở.
"Work from home" (WFH) là một cụm từ chỉ hình thức làm việc từ xa, nơi nhân viên thực hiện nhiệm vụ công việc tại nhà thay vì văn phòng. Cụm từ này lấy sự phổ biến đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được nghe như "working from home", nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc ý nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thường thiên về hình thức chính thức hơn trong môi trường công sở.
