Bản dịch của từ Work hour trong tiếng Việt
Work hour

Work hour (Noun)
Many people work hour limits are set by their employers.
Nhiều người có giới hạn giờ làm việc được quy định bởi nhà tuyển dụng.
Not all employees appreciate the flexible work hour options available.
Không phải tất cả nhân viên đều đánh giá cao các tùy chọn giờ làm việc linh hoạt.
How many work hours do you usually complete in a week?
Bạn thường hoàn thành bao nhiêu giờ làm việc trong một tuần?
Most employees work hour starts at 9 AM and ends at 5 PM.
Giờ làm việc của hầu hết nhân viên bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.
Not everyone enjoys their work hour; some find it too long.
Không phải ai cũng thích giờ làm việc của mình; một số thấy quá dài.
Do you think work hour affects employee productivity and happiness?
Bạn có nghĩ rằng giờ làm việc ảnh hưởng đến năng suất và hạnh phúc của nhân viên không?
Many workers prefer flexible work hours for better work-life balance.
Nhiều công nhân thích giờ làm việc linh hoạt để cân bằng cuộc sống.
Employees do not want to extend their work hours without extra pay.
Nhân viên không muốn kéo dài giờ làm việc mà không có thêm tiền.
How many work hours do you think are necessary for productivity?
Bạn nghĩ cần bao nhiêu giờ làm việc để đạt năng suất?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



