Bản dịch của từ Work out of trong tiếng Việt
Work out of

Work out of (Idiom)
Do you work out of the gym near your house?
Bạn có tập luyện ở phòng tập gần nhà không?
She doesn't work out of her office during lunch breaks.
Cô ấy không tập luyện ở văn phòng trong giờ nghỉ trưa.
Working out of a park is a great way to enjoy nature.
Tập luyện ở công viên là cách tuyệt vời để thưởng thức thiên nhiên.
Working out of his home office, John developed a new marketing strategy.
John đã phát triển một chiến lược tiếp thị mới tại văn phòng tại nhà của mình.
She regretted not working out of the library for better focus.
Cô ấy hối hận vì không làm việc tại thư viện để tập trung tốt hơn.
Did you work out of the cafe to finish your IELTS essay?
Bạn đã làm việc tại quán cafe để hoàn thành bài luận IELTS của mình chưa?
Did you work out of the misunderstanding with your friend?
Bạn đã giải quyết hiểu lầm với bạn chưa?
She couldn't work out of the financial crisis in her business.
Cô ấy không thể giải quyết khủng hoảng tài chính trong kinh doanh của mình.
Have they ever successfully worked out of any major conflicts?
Họ đã bao giờ giải quyết thành công bất kỳ xung đột lớn nào chưa?
Cụm từ "work out of" thường được sử dụng để chỉ hành động làm việc từ một địa điểm cụ thể, thường mang ý nghĩa rằng người làm việc không có văn phòng chính thức hoặc đang làm ở đâu đó không phải là văn phòng truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được áp dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "work from" để diễn đạt cùng một khái niệm. Sự khác biệt cũng thể hiện rõ qua ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với "work out of" thiên về bối cảnh phi chính quy.
Cụm từ "work out of" bắt nguồn từ động từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", được mượn từ tiếng Đức cổ "wirkan", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Phần "out of" thể hiện ý nghĩa bên ngoài hay thoát ra khỏi. Sự kết hợp này phản ánh quá trình làm việc hoặc hoạt động từ một bối cảnh hay địa điểm cụ thể, ngụ ý việc vượt ra ngoài những giới hạn hay giới băn khoăn ban đầu để đạt được mục tiêu hoặc thành tựu nhất định.
Cụm từ "work out of" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả công việc và môi trường làm việc của họ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự làm việc từ xa hoặc nơi không chính thức, như làm việc tại nhà. Nó phản ánh sự chuyển biến trong phong cách làm việc hiện đại, nhất là trong thời kỳ đại dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



