Bản dịch của từ Work something out trong tiếng Việt
Work something out

Work something out (Phrase)
Let's work something out before the meeting to avoid conflicts.
Hãy thống nhất điều gì đó trước cuộc họp để tránh xung đột.
They couldn't work something out, so the project was delayed.
Họ không thể thống nhất điều gì đó, vì vậy dự án bị trì hoãn.
Did you work something out with your group for the presentation?
Bạn đã thống nhất điều gì đó với nhóm của mình cho bài thuyết trình chưa?
We need to work something out for the community event next week.
Chúng ta cần lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They do not work something out for the neighborhood meeting.
Họ không lên kế hoạch cho cuộc họp khu phố.
Will you work something out for the charity fundraiser this month?
Bạn sẽ lên kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện tháng này chứ?
We need to work something out for the community clean-up event.
Chúng ta cần lên kế hoạch cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They didn't work something out before the social gathering.
Họ đã không lên kế hoạch trước cho buổi gặp mặt xã hội.
Đạt được thỏa thuận hoặc giải pháp sau khi thảo luận
To reach an agreement or solution after discussion
We can work something out about the community center's funding.
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp về quỹ trung tâm cộng đồng.
They cannot work something out regarding the neighborhood safety plan.
Họ không thể tìm ra giải pháp cho kế hoạch an toàn khu phố.
Can we work something out for the upcoming community event?
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp cho sự kiện cộng đồng sắp tới không?
We worked something out during our meeting about community projects.
Chúng tôi đã thống nhất trong cuộc họp về các dự án cộng đồng.
They did not work something out about the neighborhood safety issues.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về các vấn đề an toàn khu phố.
We need to work something out for the community event next week.
Chúng ta cần tìm cách giải quyết cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not work something out before the social gathering last Saturday.
Họ đã không tìm cách giải quyết trước buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa rồi.
Can we work something out about the neighborhood cleanup project?
Chúng ta có thể tìm cách giải quyết về dự án dọn dẹp khu phố không?
We need to work something out for the community center project.
Chúng ta cần giải quyết một vấn đề cho dự án trung tâm cộng đồng.
They did not work something out before the social event started.
Họ đã không giải quyết vấn đề trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Cụm từ "work something out" thường được hiểu là tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc đạt được sự đồng thuận qua thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, việc áp dụng có thể ít phổ biến hơn trong một số bộ phận xã hội. Trong ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "work something out" có nguồn gốc từ động từ "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "werkan", nghĩa là làm hoặc hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến hành động giải quyết hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Qua thời gian, cụm từ đã phát triển để diễn tả quá trình hợp tác và tư duy nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc giải pháp cho một tình huống khó khăn.
Cụm từ "work something out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc giải quyết vấn đề. Tần suất sử dụng cụm này chủ yếu liên quan đến kỹ năng giao tiếp và phân tích tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, khi người ta thảo luận về việc tìm giải pháp cho các vấn đề cá nhân hoặc khác nhau trong công việc, cho thấy tính ứng dụng cao trong cuộc sống thực tế và trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp