Bản dịch của từ Work something out trong tiếng Việt

Work something out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work something out (Phrase)

wɝˈk sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
wɝˈk sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
01

Tìm ra giải pháp hoặc đi đến thỏa thuận sau khi thảo luận và suy nghĩ về nó.

To find a solution or come to an agreement after discussing and thinking about it.

Ví dụ

Let's work something out before the meeting to avoid conflicts.

Hãy thống nhất điều gì đó trước cuộc họp để tránh xung đột.

They couldn't work something out, so the project was delayed.

Họ không thể thống nhất điều gì đó, vì vậy dự án bị trì hoãn.

Did you work something out with your group for the presentation?

Bạn đã thống nhất điều gì đó với nhóm của mình cho bài thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work something out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work something out

Không có idiom phù hợp