Bản dịch của từ Working hypothesis trong tiếng Việt

Working hypothesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working hypothesis (Noun)

wˈɝɹkɪŋ haɪpˈɑɵɪsɪs
wˈɝɹkɪŋ haɪpˈɑɵɪsɪs
01

Một giải thích tạm thời cho một hiện tượng được sử dụng như một điểm khởi đầu cho việc điều tra thêm.

A provisional explanation for a phenomenon used as a starting point for further investigation.

Ví dụ

The working hypothesis explains why social media affects mental health negatively.

Giả thuyết tạm thời giải thích tại sao mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Researchers do not accept the working hypothesis without further evidence.

Các nhà nghiên cứu không chấp nhận giả thuyết tạm thời mà không có bằng chứng thêm.

Is the working hypothesis valid for studying community behavior changes?

Giả thuyết tạm thời có hợp lệ để nghiên cứu sự thay đổi hành vi cộng đồng không?

02

Một mối quan hệ giả thuyết giữa các biến được kiểm tra thông qua nghiên cứu.

A hypothesized relationship between variables that is tested through research.

Ví dụ

The working hypothesis suggests social media affects mental health negatively.

Giả thuyết làm việc cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Researchers did not confirm the working hypothesis about online friendships.

Các nhà nghiên cứu không xác nhận giả thuyết làm việc về tình bạn trực tuyến.

What is the working hypothesis for the study on social interactions?

Giả thuyết làm việc cho nghiên cứu về tương tác xã hội là gì?

03

Một giả định được đưa ra vì lợi ích của lập luận hoặc điều tra có thể đúng hoặc không đúng về mặt khoa học.

An assumption made for the sake of argument or investigation that may or may not be scientifically valid.

Ví dụ

The working hypothesis suggests that social media affects mental health negatively.

Giả thuyết làm việc cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.

Researchers do not accept the working hypothesis without proper evidence.

Các nhà nghiên cứu không chấp nhận giả thuyết làm việc mà không có bằng chứng hợp lệ.

Is the working hypothesis about social change still valid today?

Giả thuyết làm việc về thay đổi xã hội có còn hợp lệ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working hypothesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working hypothesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.