Bản dịch của từ Working trial balance trong tiếng Việt
Working trial balance
Noun [U/C]

Working trial balance(Noun)
wɝˈkɨŋ tɹˈaɪəl bˈæləns
wɝˈkɨŋ tɹˈaɪəl bˈæləns
01
Một báo cáo sơ bộ được sử dụng để phát hiện bất kỳ sự khác biệt nào trước khi hoàn thiện báo cáo tài chính.
A preliminary report used to detect any discrepancies before finalizing the financial statements.
Ví dụ
Ví dụ
