Bản dịch của từ Working trial balance trong tiếng Việt

Working trial balance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working trial balance(Noun)

wɝˈkɨŋ tɹˈaɪəl bˈæləns
wɝˈkɨŋ tɹˈaɪəl bˈæləns
01

Một báo cáo sơ bộ được sử dụng để phát hiện bất kỳ sự khác biệt nào trước khi hoàn thiện báo cáo tài chính.

A preliminary report used to detect any discrepancies before finalizing the financial statements.

Ví dụ
02

Một bảng liệt kê số dư của tất cả các tài khoản sổ cái tại một thời điểm cụ thể để đảm bảo rằng tổng số nợ bằng tổng số tín dụng.

A statement that lists the balances of all ledgers accounts at a particular point in time to ensure that total debits equal total credits.

Ví dụ
03

Một tài liệu nội bộ được sử dụng bởi các kế toán để chuẩn bị và xác minh các tài khoản sổ cái trong quá trình kế toán.

An internal document used by accountants to prepare and verify the ledger accounts during the accounting cycle.

Ví dụ