Bản dịch của từ Wring trong tiếng Việt

Wring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wring (Noun)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Hành động bóp hoặc vặn một cái gì đó.

An act of squeezing or twisting something.

Ví dụ

She gave the wet towel a wring to remove excess water.

Cô vắt khăn ướt để loại bỏ nước thừa.

After washing clothes, a wring helps in faster drying.

Sau khi giặt quần áo, vắt giúp quần áo khô nhanh hơn.

The old-fashioned washing machine required manual wringing of clothes.

Máy giặt kiểu cũ yêu cầu vắt quần áo bằng tay.

Wring (Verb)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Gây ra đau đớn hoặc đau khổ.

Cause pain or distress to.

Ví dụ

His insensitive comment wrung her heart.

Lời nhận xét thiếu tế nhị của anh khiến trái tim cô thắt lại.

The news of the accident wrung tears from the community.

Tin về vụ tai nạn đã làm cộng đồng rơi nước mắt.

The loss of a loved one can wring unbearable sorrow.

Việc mất đi người thân có thể gây ra nỗi buồn không thể nguôi ngoai.

02

Bẻ gãy (cổ của động vật) bằng cách vặn mạnh.

Break (an animal's neck) by twisting it forcibly.

Ví dụ

The farmer had to wring the chicken's neck to put it out of its misery.

Người nông dân đã phải vặn cổ con gà để nó thoát khỏi cảnh khốn khổ.

The dog catcher had to wring the stray dog's neck as it was injured.

Người bắt chó đã phải vặn cổ con chó hoang vì nó bị thương.

In some cultures, it is believed that wringing an animal's neck is humane.

Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng việc vặn cổ con vật là nhân đạo.

03

Bóp và vặn (thứ gì đó) để ép chất lỏng ra khỏi nó.

Squeeze and twist (something) to force liquid from it.

Ví dụ

Sarah wrung out the wet towel before hanging it to dry.

Sarah vắt khô chiếc khăn ướt trước khi treo lên.

The chef wrung the excess oil from the fried chicken.

Đầu bếp vắt bớt dầu thừa trên miếng gà rán.

Tom wrings his hands nervously before giving a speech.

Tom vặn vẹo tay một cách lo lắng trước khi phát biểu.

Dạng động từ của Wring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wringing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wring

Không có idiom phù hợp