Bản dịch của từ Wring trong tiếng Việt
Wring

Wring (Noun)
She gave the wet towel a wring to remove excess water.
Cô vắt khăn ướt để loại bỏ nước thừa.
After washing clothes, a wring helps in faster drying.
Sau khi giặt quần áo, vắt giúp quần áo khô nhanh hơn.
The old-fashioned washing machine required manual wringing of clothes.
Máy giặt kiểu cũ yêu cầu vắt quần áo bằng tay.
Wring (Verb)
His insensitive comment wrung her heart.
Lời nhận xét thiếu tế nhị của anh khiến trái tim cô thắt lại.
The news of the accident wrung tears from the community.
Tin về vụ tai nạn đã làm cộng đồng rơi nước mắt.
The loss of a loved one can wring unbearable sorrow.
Việc mất đi người thân có thể gây ra nỗi buồn không thể nguôi ngoai.
The farmer had to wring the chicken's neck to put it out of its misery.
Người nông dân đã phải vặn cổ con gà để nó thoát khỏi cảnh khốn khổ.
The dog catcher had to wring the stray dog's neck as it was injured.
Người bắt chó đã phải vặn cổ con chó hoang vì nó bị thương.
In some cultures, it is believed that wringing an animal's neck is humane.
Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng việc vặn cổ con vật là nhân đạo.
Sarah wrung out the wet towel before hanging it to dry.
Sarah vắt khô chiếc khăn ướt trước khi treo lên.
The chef wrung the excess oil from the fried chicken.
Đầu bếp vắt bớt dầu thừa trên miếng gà rán.
Tom wrings his hands nervously before giving a speech.
Tom vặn vẹo tay một cách lo lắng trước khi phát biểu.
Dạng động từ của Wring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wringing |
Họ từ
Từ "wring" trong tiếng Anh có nghĩa là vặn hoặc nén để loại bỏ nước hoặc chất lỏng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm khô vải hoặc giặt giũ. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong ngữ âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "w", trong khi người Mỹ có thể phát âm bằng âm nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, "wring" còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc gây ra sự đau đớn hoặc lo lắng.
Từ "wring" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, bắt nguồn từ gốc động từ "wringan" có nghĩa là "túm lấy" hoặc "vặn". Gốc từ này có liên quan đến ngữ nghĩa về hành động nén, vặn hoặc bóp mạnh. Trong lịch sử, hành động này thường được thực hiện để loại bỏ nước khỏi đồ vật, như vắt quần áo ướt. Hiện nay, "wring" không chỉ diễn tả hành động vật lý mà còn mang hàm ý cảm xúc, như việc "vặn" cảm xúc để biểu thị sự đau khổ hay mệt mỏi.
Từ "wring" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường không yêu cầu từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong IELTS Reading và Writing, khi các văn bản mô tả quy trình hoặc phương pháp xử lý vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "wring" thường được sử dụng để chỉ hành động vắt nước từ vật liệu như khăn hoặc quần áo, thể hiện sự kiểm soát hoặc xử lý vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp