Bản dịch của từ Wrings trong tiếng Việt
Wrings

Wrings (Verb)
Dạng động từ của Wrings (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wringing |
Wrings (Noun)
Hành động vắt một cái gì đó ra, đặc biệt là vải hoặc các vật liệu khác.
The act of wringing something out especially cloth or other materials.
Họ từ
Động từ "wrings" là dạng số nhiều của "wring", có nghĩa là vặn hoặc siết chặt một vật gì đó, thường ám chỉ hành động làm cho nước chảy ra khỏi vải ướt bằng cách xoắn lại. Trong tiếng Anh, "wring" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do âm điệu vùng miền. Trên thực tế, "wrings" có thể được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ hành động lấy đi hoặc chiếm đoạt điều gì đó.