Bản dịch của từ Wrings trong tiếng Việt

Wrings

Verb Noun [U/C]

Wrings (Verb)

ɹˈɪŋz
ɹˈɪŋz
01

Gây ra (đau đớn hoặc đau khổ) cho ai đó.

To cause pain or distress to someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chiết xuất (chất lỏng) bằng cách xoắn và ép.

To extract liquid by twisting and squeezing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vặn hoặc ép (thứ gì đó) để làm khô hoặc loại bỏ chất lỏng dư thừa.

To twist or squeeze something to make it dry or remove excess liquid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Wrings (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wringing

Wrings (Noun)

ɹˈɪŋz
ɹˈɪŋz
01

Một dạng của động từ 'wring', đặc biệt là trong phương ngữ hoặc cách sử dụng ít phổ biến hơn, ám chỉ việc vặn hoặc xoắn một cái gì đó.

A form of the verb wring particularly in dialect or less common usage referring to a twist or twist of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động vắt một cái gì đó ra, đặc biệt là vải hoặc các vật liệu khác.

The act of wringing something out especially cloth or other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrings

Không có idiom phù hợp