Bản dịch của từ Wuss trong tiếng Việt
Wuss

Wuss (Noun)
She's such a wuss, always afraid of trying new things.
Cô ấy là một người nhát, luôn sợ thử những điều mới.
Don't be a wuss, stand up for what you believe in.
Đừng là một người nhát, hãy đứng lên cho những gì bạn tin.
He's considered a wuss by his peers for avoiding challenges.
Anh ấy được xem là một người nhát bởi các đồng nghiệp vì tránh xa thách thức.
Wuss (Verb)
He wussed out of giving the presentation due to stage fright.
Anh ấy rút lui khỏi việc thuyết trình do sợ hãi sân khấu.
She wusses when it comes to speaking up in group discussions.
Cô ấy rụt lui khi phải phát biểu trong nhóm thảo luận.
They wuss out of taking on leadership roles due to self-doubt.
Họ rút lui khỏi việc đảm nhận vai trò lãnh đạo do tự nghi ngờ.
Họ từ
Từ "wuss" được sử dụng để chỉ một người yếu đuối, nhút nhát hoặc thiếu dũng cảm. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa hai từ "wimp" và "pussy". Trong khi "wuss" không được dùng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, người nói có thể coi nó như một thuật ngữ không trang trọng để chỉ sự yếu kém. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở sự chấp nhận và sử dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "wuss" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng lóng, có thể bắt đầu xuất hiện vào thập niên 1980. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ, nhưng nó được cho là sự kết hợp giữa từ "wimp" (người yếu đuối) và "pussy" (chỉ người nhút nhát, có phần xúc phạm). Trong bối cảnh hiện đại, "wuss" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu tự tin hoặc không mạnh mẽ về tinh thần, phản ánh sự kỳ thị đối với những phẩm chất này trong văn hóa xã hội.
Từ "wuss" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ một người thiếu can đảm hoặc yếu đuối về mặt tinh thần. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến do tính chất colloquial và thiếu trang trọng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các văn bản hoặc đối thoại thể hiện phong cách ngôn ngữ trẻ trung, như trong các bộ phim, truyền hình hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp