Bản dịch của từ X-ray trong tiếng Việt

X-ray

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

X-ray (Noun)

ɛks ɹei
ˈɛksɹˌei
01

Một loại bức xạ có thể đi qua nhiều chất rắn, cho phép hình ảnh được lưu trữ trên phim ảnh hoặc trên máy tính ở dạng chi tiết.

A type of radiation that can go through many solid substances, allowing a picture to be stored on photographic film or on a computer in a detailed form.

Ví dụ

The doctor ordered an x-ray for Sarah's broken arm.

Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang cánh tay bị gãy của Sarah.

The x-ray revealed a fracture in John's leg.

Chụp X-quang cho thấy chân của John bị gãy.

The hospital uses x-rays to diagnose medical conditions accurately.

Bệnh viện sử dụng tia X để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh lý.

Dạng danh từ của X-ray (Noun)

SingularPlural

X-ray

X-rays

X-ray (Verb)

ɛks ɹei
ˈɛksɹˌei
01

Để kiểm tra một cái gì đó bằng cách sử dụng tia x.

To examine something using x-rays.

Ví dụ

The doctor x-rayed the patient's broken arm.

Bác sĩ đã chụp X-quang cánh tay bị gãy của bệnh nhân.

The airport security x-rayed the passengers' luggage for safety.

An ninh sân bay đã chụp X-quang hành lý của hành khách để đảm bảo an toàn.

The scientist x-rayed the ancient artifact to study its composition.

Nhà khoa học đã chụp X-quang cổ vật để nghiên cứu thành phần của nó.

Dạng động từ của X-ray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

X-ray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

X-rayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

X-rayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

X-rays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

X-raying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng X-ray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with X-ray

Không có idiom phù hợp