Bản dịch của từ X-ray trong tiếng Việt
X-ray
X-ray (Noun)
The doctor ordered an x-ray for Sarah's broken arm.
Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang cánh tay bị gãy của Sarah.
The x-ray revealed a fracture in John's leg.
Chụp X-quang cho thấy chân của John bị gãy.
The hospital uses x-rays to diagnose medical conditions accurately.
Bệnh viện sử dụng tia X để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh lý.
Dạng danh từ của X-ray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
X-ray | X-rays |
X-ray (Verb)
The doctor x-rayed the patient's broken arm.
Bác sĩ đã chụp X-quang cánh tay bị gãy của bệnh nhân.
The airport security x-rayed the passengers' luggage for safety.
An ninh sân bay đã chụp X-quang hành lý của hành khách để đảm bảo an toàn.
The scientist x-rayed the ancient artifact to study its composition.
Nhà khoa học đã chụp X-quang cổ vật để nghiên cứu thành phần của nó.
Dạng động từ của X-ray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | X-ray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | X-rayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | X-rayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | X-rays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | X-raying |
Họ từ
X-ray là một dạng tia điện từ có bước sóng ngắn, thường được sử dụng trong y tế để chẩn đoán hình ảnh. Nó cho phép nhìn thấy cấu trúc bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật. Trong tiếng Anh, từ "X-ray" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, “X-ray” có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, ví dụ: "to X-ray" nghĩa là thực hiện quá trình chụp X-quang.
Từ "x-ray" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "x" được dùng để biểu thị một điều chưa biết, bắt nguồn từ học thuyết của nhà vật lý Wilhelm Conrad Röntgen, người phát hiện ra bức xạ này vào năm 1895. Từ "ray" trong tiếng Anh có nghĩa là "tia", diễn tả bản chất vật lý của sóng điện từ này. Việc kết hợp hai phần này phản ánh ứng dụng trong chẩn đoán y khoa, cho phép quan sát bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật.
Từ "x-ray" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh của bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến y học và khoa học. Trong phần Writing và Speaking, khái niệm này thường được nhắc đến khi thảo luận về công nghệ y tế hoặc quy trình khám bệnh. Ngoài ra, "x-ray" cũng được sử dụng trong các tình huống như chẩn đoán hình ảnh và kiểm tra an ninh tại sân bay, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp