Bản dịch của từ Xml sitemap trong tiếng Việt

Xml sitemap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xml sitemap (Noun)

ˌɛksˌɛmˈɛl sˈaɪtmˌæp
ˌɛksˌɛmˈɛl sˈaɪtmˌæp
01

Một tệp liệt kê các trang quan trọng của một trang web để giúp các công cụ tìm kiếm phát hiện và lập chỉ mục chúng.

A file that lists a website's important pages to help search engines discover and index them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một định dạng tệp xml được sử dụng để tổ chức và cấu trúc các url của một trang web.

An xml file format used for organizing and structuring the urls of a website.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ để cải thiện seo (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) của một trang web bằng cách cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho các trình thu thập thông tin web.

A tool for improving the seo (search engine optimization) of a website by providing a clear structure for web crawlers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xml sitemap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xml sitemap

Không có idiom phù hợp