Bản dịch của từ Xylograph trong tiếng Việt

Xylograph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xylograph (Noun)

01

Một bản in được lấy từ bản khắc như vậy.

A print taken from such an engraving.

Ví dụ

She collected xylographs from different artists for her art project.

Cô ấy thu thập các bản in từ gỗ từ các nghệ sĩ khác nhau cho dự án nghệ thuật của mình.

He couldn't find any xylographs that matched the theme of his exhibition.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ bản in từ gỗ nào phù hợp với chủ đề của triển lãm của mình.

Did you see the xylographs displayed at the local art gallery?

Bạn đã thấy những bản in từ gỗ được trưng bày tại phòng trưng bày nghệ thuật địa phương chưa?

02

Một bản khắc trên gỗ hoặc khắc gỗ, đặc biệt là bản khắc được sử dụng trong in ấn có trước truyền thống phương tây (thế kỷ 14).

An engraving in wood or woodcut especially one used in printing predating the western tradition 14th c.

Ví dụ

The xylograph showcased a traditional Vietnamese scene.

Bức tranh gỗ trưng bày một cảnh truyền thống Việt Nam.

The artist didn't use xylographs in his modern art pieces.

Nghệ sĩ không sử dụng bức tranh gỗ trong tác phẩm nghệ thuật hiện đại của mình.

Did you know xylographs were commonly used in ancient Chinese literature?

Bạn có biết bức tranh gỗ thường được sử dụng trong văn học cổ điển Trung Quốc không?

Xylograph (Verb)

01

(thông tục) in từ bản khắc trên gỗ.

Transitive to make a print from an engraving in wood.

Ví dụ

She xylographed a traditional design for her IELTS writing project.

Cô ấy đã in chân dung truyền thống cho dự án viết IELTS của mình.

He did not xylograph any images for his IELTS speaking presentation.

Anh ấy không in bất kỳ hình ảnh nào cho bài thuyết trình nói IELTS của mình.

Did they xylograph the cover of their IELTS writing portfolio?

Họ có in chân dung bìa của hồ sơ viết IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xylograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xylograph

Không có idiom phù hợp