Bản dịch của từ Zen garden trong tiếng Việt

Zen garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zen garden (Noun)

zˈɛn ɡˈɑɹdən
zˈɛn ɡˈɑɹdən
01

Khu vườn đá nhật bản được thiết kế theo nguyên tắc đạo phật, hướng tới sự đơn giản và yên bình.

A japanese rock garden styled in accordance with zen principles of simplicity and tranquility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực được thiết kế cho sự chiêm nghiệm và thiền định, thường có đá, sỏi và ít cây cối.

An area designed for contemplation and meditation, often featuring rocks, gravel, and minimal plant life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian nhằm thúc đẩy sự chú tâm và bình an nội tâm thông qua cách sắp xếp và các yếu tố của nó.

A space that aims to promote mindfulness and inner peace through its arrangement and elements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zen garden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zen garden

Không có idiom phù hợp