Bản dịch của từ Zen garden trong tiếng Việt
Zen garden

Zen garden (Noun)
Khu vườn đá nhật bản được thiết kế theo nguyên tắc đạo phật, hướng tới sự đơn giản và yên bình.
A japanese rock garden styled in accordance with zen principles of simplicity and tranquility.
Một khu vực được thiết kế cho sự chiêm nghiệm và thiền định, thường có đá, sỏi và ít cây cối.
An area designed for contemplation and meditation, often featuring rocks, gravel, and minimal plant life.
Một không gian nhằm thúc đẩy sự chú tâm và bình an nội tâm thông qua cách sắp xếp và các yếu tố của nó.
A space that aims to promote mindfulness and inner peace through its arrangement and elements.