Bản dịch của từ Ziggurat trong tiếng Việt
Ziggurat

Ziggurat (Noun)
(ở lưỡng hà cổ đại) một tòa tháp có bậc hình chữ nhật, đôi khi được bao bọc bởi một ngôi đền. ziggurats lần đầu tiên được chứng thực vào cuối thiên niên kỷ thứ 3 trước công nguyên và có lẽ đã truyền cảm hứng cho câu chuyện trong kinh thánh về tháp babel (sáng thế ký 11:1–9).
In ancient mesopotamia a rectangular stepped tower sometimes surmounted by a temple ziggurats are first attested in the late 3rd millennium bc and probably inspired the biblical story of the tower of babel gen 111–9.
The ziggurat in Ur was a symbol of power and worship.
Ziggurat ở Ur là biểu tượng của quyền lực và sự thờ phụng.
Not all ancient cities had a ziggurat as part of their architecture.
Không phải tất cả các thành phố cổ đại đều có ziggurat trong kiến trúc của họ.
Did the ziggurat in Babylon have a temple on its top?
Ziggurat ở Babylon có đền thờ ở đỉnh của nó không?
The ziggurat was a symbol of power and authority in Mesopotamia.
Ziggurat là biểu tượng của quyền lực và quyền lực ở Mesopotamia.
There were no ziggurats found in the archaeological site we visited.
Không có ziggurat nào được tìm thấy trong di tích khảo cổ mà chúng tôi đã thăm.
Họ từ
Ziggurat là một thuật ngữ chỉ các công trình kiến trúc tôn giáo hình bậc thang, xuất hiện chủ yếu trong nền văn minh Mesopotamia cổ đại. Chúng được xây dựng từ các khối gạch, thường có từ ba đến bảy tầng và gắn liền với các đền thờ thờ thần. Ziggurat không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ. Ý nghĩa cơ bản của ziggurat là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và thần thánh trong các nền văn hóa cổ đại.
Từ "ziggurat" có nguồn gốc từ tiếng Akkadian "ziqqurat", có nghĩa là "đỉnh cao" hoặc "nơi cao". Ziggurat được sử dụng để chỉ một cấu trúc tôn giáo hình tháp, phổ biến trong văn hóa Mesopotamia cổ đại. Các ziggurat thường được xây dựng bằng gạch bùn và có tầng cao, đại diện cho một hình thức kiến trúc linh thiêng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính chất nghi lễ và vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của các nền văn minh cổ xưa.
Từ "ziggurat" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả kiến trúc cổ đại và văn hóa Mesopotamia. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khảo cổ, lịch sử nghệ thuật, và các tài liệu học thuật liên quan đến nền văn minh Sumer và Babylon. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng khác, do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp