Bản dịch của từ Ziplining trong tiếng Việt
Ziplining
Ziplining (Noun)
Hoạt động di chuyển dọc theo một sợi dây cao trên mặt đất, đặc biệt là để trải nghiệm cảm giác phấn khích hoặc ngắm nhìn một khu vực cụ thể
The activity of moving along a wire high above the ground, especially in order to experience excitement or views of a specific area
Ziplining is a popular social activity among thrill-seekers.
Ziplining là một hoạt động xã hội phổ biến giữa những người thích mạo hiểm.
Many young adults enjoy ziplining to bond with friends.
Nhiều thanh niên thích trải nghiệm ziplining để tạo mối quan hệ với bạn bè.
Ziplining (Verb)
Di chuyển dọc theo một sợi dây cao trên mặt đất, đặc biệt là cho mục đích giải trí
To move along a wire high above the ground, especially for recreational purposes
We enjoyed ziplining in the forest with our friends.
Chúng tôi đã thích thú khi ziplining trong rừng cùng bạn bè.
She hesitated before ziplining due to fear of heights.
Cô ấy do dự trước khi ziplining vì sợ độ cao.