Bản dịch của từ Zombie trong tiếng Việt

Zombie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zombie (Noun)

zˈɑmbi
zˈɑmbi
01

Một xác chết được cho là được hồi sinh nhờ phép thuật phù thủy, đặc biệt là trong một số tôn giáo ở châu phi và caribe.

A corpse said to be revived by witchcraft especially in certain african and caribbean religions.

Ví dụ

In Haiti, zombies are believed to be real and terrifying creatures.

Tại Haiti, zombie được tin là những sinh vật thật và đáng sợ.

Many people do not believe in the existence of zombies today.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của zombie ngày nay.

Are zombies part of the social culture in Caribbean countries?

Zombie có phải là một phần của văn hóa xã hội ở các quốc gia Caribbean không?

02

Một loại cocktail bao gồm nhiều loại rượu rum, rượu mùi và nước ép trái cây.

A cocktail consisting of several kinds of rum liqueur and fruit juice.

Ví dụ

At the party, I enjoyed a delicious zombie cocktail with friends.

Tại bữa tiệc, tôi đã thưởng thức một ly cocktail zombie ngon với bạn bè.

I did not like the zombie cocktail because it was too sweet.

Tôi không thích cocktail zombie vì nó quá ngọt.

Have you ever tried a zombie cocktail at a social gathering?

Bạn đã bao giờ thử cocktail zombie tại một buổi gặp mặt xã hội chưa?

Dạng danh từ của Zombie (Noun)

SingularPlural

Zombie

Zombies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zombie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zombie

Không có idiom phù hợp