Bản dịch của từ Zoom out trong tiếng Việt
Zoom out
Zoom out (Phrase)
Zoom out to see the whole group in the video call.
Thu nhỏ để nhìn thấy toàn bộ nhóm trong cuộc gọi video.
Don't forget to zoom out when describing the social event.
Đừng quên thu nhỏ khi mô tả sự kiện xã hội.
Can you zoom out a bit? I want to see more.
Bạn có thể thu nhỏ một chút không? Tôi muốn nhìn nhiều hơn.
In social media, you can zoom out to see more posts.
Trên mạng xã hội, bạn có thể thu nhỏ để xem nhiều bài hơn.
I don't want to zoom out; I prefer focusing on details.
Tôi không muốn thu nhỏ; tôi thích tập trung vào chi tiết.
Để có cái nhìn rộng hơn về một vấn đề.
To adopt a broader perspective on an issue.
Zoom out to see the impact of social media on society.
Mở ra để nhìn thấy tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Don't zoom out too much when discussing social issues in IELTS.
Đừng mở ra quá nhiều khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS.
Can you zoom out and analyze the cultural implications of globalization?
Bạn có thể mở ra và phân tích những hàm ý văn hóa của toàn cầu hóa không?
We need to zoom out to understand social issues better.
Chúng ta cần nhìn rộng hơn để hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn.
Many people do not zoom out when discussing community problems.
Nhiều người không nhìn rộng hơn khi bàn về các vấn đề cộng đồng.
It is important to zoom out and analyze social issues holistically.
Quan trọng là phải thu nhỏ và phân tích vấn đề xã hội một cách toàn diện.
Don't zoom out too much when discussing social problems in IELTS.
Đừng thu nhỏ quá nhiều khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS.
Can you zoom out and provide a broader perspective on societal challenges?
Bạn có thể thu nhỏ và cung cấp một góc nhìn rộng hơn về thách thức của xã hội không?
We need to zoom out and see the bigger picture of poverty.
Chúng ta cần phóng to và nhìn bức tranh lớn về nghèo đói.
Many people don't zoom out when discussing social inequality issues.
Nhiều người không phóng to khi thảo luận về vấn đề bất bình đẳng xã hội.
"Zoom out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông. Nó có nghĩa là giảm độ phóng đại của hình ảnh hoặc khung cảnh, cho phép người xem quan sát một cái nhìn tổng thể hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "zoom out" thường được dùng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm so với tiếng Anh Anh. Cụm từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, nhằm chỉ việc xem xét một vấn đề từ góc độ rộng hơn nhằm hiểu rõ hơn về bối cảnh.
Cụm từ "zoom out" có nguồn gốc từ động từ "zoom", được hình thành từ tiếng lóng trong thập niên 1960 để chỉ sự di chuyển nhanh chóng trong không gian hình ảnh. "Zoom" lại xuất phát từ tiếng Latin "zumare", có nghĩa là "tiến gần" hoặc "tăng cường". "Out" là một từ tiếng Anh nguyên thủy có nghĩa là "ra ngoài". Hiện nay, "zoom out" không chỉ biểu thị thao tác thu phóng hình ảnh mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và tư duy để ám chỉ việc nhìn nhận vấn đề từ góc độ rộng hơn.
Cụm từ "zoom out" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi thảo luận về nhận thức thị giác. Trong các tình huống khác, "zoom out" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ việc thu nhỏ hình ảnh hoặc màn hình, cũng như trong các ngữ cảnh triết học nhằm nhấn mạnh việc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ rộng hơn.