Bản dịch của từ Zygomatic bone trong tiếng Việt
Zygomatic bone

Zygomatic bone (Noun)
The zygomatic bone gives structure to the face in social interactions.
Xương gò má tạo cấu trúc cho khuôn mặt trong các tương tác xã hội.
Many people do not consider the zygomatic bone's importance in facial aesthetics.
Nhiều người không coi trọng tầm quan trọng của xương gò má trong thẩm mỹ khuôn mặt.
Is the zygomatic bone visible when someone smiles widely?
Xương gò má có thể nhìn thấy khi ai đó cười rộng không?
The zygomatic bone supports the structure of the face beautifully.
Xương gò má hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt một cách tuyệt đẹp.
The zygomatic bone is not commonly discussed in social contexts.
Xương gò má không thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh xã hội.
Is the zygomatic bone important for facial aesthetics in social interactions?
Xương gò má có quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt trong các tương tác xã hội không?
The zygomatic bone connects the cheek to the skull structure.
Xương gò má kết nối má với cấu trúc hộp sọ.
The zygomatic bone does not support the jaw movement in social contexts.
Xương gò má không hỗ trợ chuyển động hàm trong các tình huống xã hội.
Does the zygomatic bone affect facial expressions during social interactions?
Xương gò má có ảnh hưởng đến biểu cảm khuôn mặt trong tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp