Bản dịch của từ Zygomatic bone trong tiếng Việt

Zygomatic bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zygomatic bone (Noun)

zaɪɡoʊmˈætɨk bˈoʊn
zaɪɡoʊmˈætɨk bˈoʊn
01

Một xương tạo thành phần nổi bật của má và các mặt ngoài của hốc mắt.

A bone that forms the prominent part of the cheek and the outer sides of the eye sockets.

Ví dụ

The zygomatic bone gives structure to the face in social interactions.

Xương gò má tạo cấu trúc cho khuôn mặt trong các tương tác xã hội.

Many people do not consider the zygomatic bone's importance in facial aesthetics.

Nhiều người không coi trọng tầm quan trọng của xương gò má trong thẩm mỹ khuôn mặt.

Is the zygomatic bone visible when someone smiles widely?

Xương gò má có thể nhìn thấy khi ai đó cười rộng không?

02

Xương nằm ở mỗi bên của mặt dưới mắt, còn được gọi là xương gò má.

The bone located on each side of the face below the eye, also known as the cheekbone.

Ví dụ

The zygomatic bone supports the structure of the face beautifully.

Xương gò má hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt một cách tuyệt đẹp.

The zygomatic bone is not commonly discussed in social contexts.

Xương gò má không thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh xã hội.

Is the zygomatic bone important for facial aesthetics in social interactions?

Xương gò má có quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt trong các tương tác xã hội không?

03

Phần của hộp sọ khớp với xương hàm trên, xương thái dương và xương trán.

Part of the skull that articulates with the maxilla, temporal bone, and frontal bone.

Ví dụ

The zygomatic bone connects the cheek to the skull structure.

Xương gò má kết nối má với cấu trúc hộp sọ.

The zygomatic bone does not support the jaw movement in social contexts.

Xương gò má không hỗ trợ chuyển động hàm trong các tình huống xã hội.

Does the zygomatic bone affect facial expressions during social interactions?

Xương gò má có ảnh hưởng đến biểu cảm khuôn mặt trong tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zygomatic bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zygomatic bone

Không có idiom phù hợp