Sức khoẻ

5.5 IELTS - Collocations - Topic: Health

0 lượt lưu về

Đây là bộ từ vựng gồm 15 collocations về chủ đề Health (sức khỏe) có thể ứng dụng cho IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 5.5

TL

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1Mental Health

/ˈmen.t̬əl helθ/ sức khỏe tinh thần

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈmen.t̬əl helθ/ sức khỏe tinh thần

2physical health

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ sức khỏe thể chất

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ sức khỏe thể chất

3medical treatment

/ˈmed.ɪ.kəl ˈtriːt.mənt/điều trị y tế

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈmed.ɪ.kəl ˈtriːt.mənt/điều trị y tế

4Healthy Lifestyle

/ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống lành mạnh

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống lành mạnh

5inactive lifestyle

/ɪnˈæk.tɪv ˈlaɪf.staɪl/ lối sống thụ động

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ɪnˈæk.tɪv ˈlaɪf.staɪl/ lối sống thụ động

6life expectancy

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ tuổi thọ

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ tuổi thọ

7healthcare system

/ˈhelθker ˈsɪs.təm/ hệ thống chăm sóc sức khỏe

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈhelθker ˈsɪs.təm/ hệ thống chăm sóc sức khỏe

8serious illness

/ˈsɪr.i.əs ˈɪl.nəs/ căn bệnh nghiêm trọng

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˈsɪr.i.əs ˈɪl.nəs/ căn bệnh nghiêm trọng

9work life balance

/ˌwɝːk.laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng công việc và cuộc sống

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ˌwɝːk.laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng công việc và cuộc sống

10health insurance

/helθ ɪnˈʃɝː.əns/ bảo hiểm y tế

Từ tùy chỉnh
Phrase

/helθ ɪnˈʃɝː.əns/ bảo hiểm y tế

A contract that requires an insurer to pay some or all of a policyholders health care costs in exchange for a premium.

11to stay healthy

/tə steɪ ˈhel.θi/ Giữ sức khỏe

Từ tùy chỉnh
Phrase

/tə steɪ ˈhel.θi/ Giữ sức khỏe

to avoid illness and keep ones body in good condition

12

to have a balanced diet

/tə hæv ə ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Có 1 chế độ ăn cân bằng

Từ tùy chỉnh
Phrase

/tə hæv ə ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Có 1 chế độ ăn cân bằng

13

to suffer from (a disease)

/tə ˈsʌf.ɚ frəm ə dɪˈziːz/ Mắc 1 căn bệnh

Từ tùy chỉnh
Phrase

/tə ˈsʌf.ɚ frəm ə dɪˈziːz/ Mắc 1 căn bệnh

14

to launch a health campaign

/tə lɑːntʃ ə helθ kæmˈpeɪn/ Phát động 1 chiến dịch sức khỏe

Từ tùy chỉnh
Phrase

/tə lɑːntʃ ə helθ kæmˈpeɪn/ Phát động 1 chiến dịch sức khỏe

15

to improve health services

/ɪmˈpruːv helθ ˈsɜːrvɪsɪz/ Cải thiện dịch vụ y tế

Từ tùy chỉnh
Phrase

/ɪmˈpruːv helθ ˈsɜːrvɪsɪz/ Cải thiện dịch vụ y tế

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu