Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Mental Health /ˈmen.t̬əl helθ/ sức khỏe tinh thần Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈmen.t̬əl helθ/ sức khỏe tinh thần | |
2 | physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ sức khỏe thể chất Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ sức khỏe thể chất | |
3 | medical treatment /ˈmed.ɪ.kəl ˈtriːt.mənt/điều trị y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈmed.ɪ.kəl ˈtriːt.mənt/điều trị y tế | |
4 | Healthy Lifestyle /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống lành mạnh Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống lành mạnh | |
5 | inactive lifestyle /ɪnˈæk.tɪv ˈlaɪf.staɪl/ lối sống thụ động Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪnˈæk.tɪv ˈlaɪf.staɪl/ lối sống thụ động | |
6 | life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ tuổi thọ Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ tuổi thọ | |
7 | healthcare system /ˈhelθker ˈsɪs.təm/ hệ thống chăm sóc sức khỏe Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈhelθker ˈsɪs.təm/ hệ thống chăm sóc sức khỏe | |
8 | serious illness /ˈsɪr.i.əs ˈɪl.nəs/ căn bệnh nghiêm trọng Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˈsɪr.i.əs ˈɪl.nəs/ căn bệnh nghiêm trọng | |
9 | work life balance /ˌwɝːk.laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng công việc và cuộc sống Từ tùy chỉnh | Phrase | /ˌwɝːk.laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng công việc và cuộc sống | |
10 | health insurance /helθ ɪnˈʃɝː.əns/ bảo hiểm y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | /helθ ɪnˈʃɝː.əns/ bảo hiểm y tế A contract that requires an insurer to pay some or all of a policyholders health care costs in exchange for a premium. | |
11 | to stay healthy /tə steɪ ˈhel.θi/ Giữ sức khỏe Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə steɪ ˈhel.θi/ Giữ sức khỏe to avoid illness and keep ones body in good condition | |
12 | to have a balanced diet /tə hæv ə ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Có 1 chế độ ăn cân bằng Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə hæv ə ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Có 1 chế độ ăn cân bằng | |
13 | to suffer from (a disease) /tə ˈsʌf.ɚ frəm ə dɪˈziːz/ Mắc 1 căn bệnh Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə ˈsʌf.ɚ frəm ə dɪˈziːz/ Mắc 1 căn bệnh | |
14 | to launch a health campaign /tə lɑːntʃ ə helθ kæmˈpeɪn/ Phát động 1 chiến dịch sức khỏe Từ tùy chỉnh | Phrase | /tə lɑːntʃ ə helθ kæmˈpeɪn/ Phát động 1 chiến dịch sức khỏe | |
15 | to improve health services /ɪmˈpruːv helθ ˈsɜːrvɪsɪz/ Cải thiện dịch vụ y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪmˈpruːv helθ ˈsɜːrvɪsɪz/ Cải thiện dịch vụ y tế |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
