Xã hội

6.0+ IELTS - Cụm từ thể hiện sự đồng ý hoặc phản đối

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 15 cụm từ thể hiện sự đồng ý hoặc phản đối có thể sử dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.0+

ND

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1be strongly opposed

Completely against something (Phản đối mạnh mẽ)

Từ tùy chỉnh
Verb

Completely against something (Phản đối mạnh mẽ)

To have an active dislike or disagreement with something or someone.

2

be in favor of

Supporting an idea (Ủng hộ)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Supporting an idea (Ủng hộ)

3beg to differ

Politely disagree (Không đồng ý)

Từ tùy chỉnh
Idiom

Politely disagree (Không đồng ý)

To politely express disagreement with someone.

4be a matter of opinion

To allow for differing perspectives or interpretations (Vấn đề tùy quan điểm)

Từ tùy chỉnh
Phrase

To allow for differing perspectives or interpretations (Vấn đề tùy quan điểm)

to be determined by personal beliefs or preferences

5valid point

A reasonable argument (Hợp lý)

Từ tùy chỉnh
Noun

A reasonable argument (Hợp lý)

6

completely agree

To have the exact same opinion. (Hoàn toàn đồng ý)

Từ tùy chỉnh
Verb

To have the exact same opinion. (Hoàn toàn đồng ý)

7side-with

To support one person or group (Ủng hộ một bên)

Từ tùy chỉnh
Verb

To support one person or group (Ủng hộ một bên)

to support or favor someone in a disagreement or argument.

8

in full agreement (with)

Completely agree (Hoàn toàn đồng ý)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Completely agree (Hoàn toàn đồng ý)

9

on the same page

Having the same understanding or opinion (Cùng quan điểm)

Từ tùy chỉnh
Idiom

Having the same understanding or opinion (Cùng quan điểm)

10to-a-certain-extent

Partially agree (Đồng ý ở mức độ nhất định)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Partially agree (Đồng ý ở mức độ nhất định)

11common ground

Shared opinions or interests (Điểm chung)

Từ tùy chỉnh
Noun

Shared opinions or interests (Điểm chung)

12

partially agree

To agree with some parts but not completely (Đồng ý một phần)

Từ tùy chỉnh
Verb

To agree with some parts but not completely (Đồng ý một phần)

13

couldn't agree more

Completely agree (Không thể đồng ý hơn)

Từ tùy chỉnh
Idiom

Completely agree (Không thể đồng ý hơn)

14

hard to deny

Used to introduce partial agreement (Khó phủ nhận rằng)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Used to introduce partial agreement (Khó phủ nhận rằng)

15take issue with

Disagree or criticize (Không đồng ý với)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Disagree or criticize (Không đồng ý với)

to express a differing opinion

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu