Bản dịch của từ Be a matter of opinion trong tiếng Việt
Be a matter of opinion

Be a matter of opinion (Phrase)
Được xác định bởi niềm tin hoặc sở thích cá nhân
To be determined by personal beliefs or preferences
Social issues can be a matter of opinion for many people.
Vấn đề xã hội có thể là quan điểm của nhiều người.
Not everyone believes that climate change is a matter of opinion.
Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là một quan điểm.
Is the definition of success a matter of opinion for you?
Khái niệm thành công có phải là quan điểm của bạn không?
Không có câu trả lời chắc chắn hoặc sự thật khách quan
To not have a definitive answer or objective truth
Whether social media is beneficial is a matter of opinion.
Việc mạng xã hội có lợi hay không là vấn đề ý kiến.
It is not just a matter of opinion; it's a complex issue.
Đó không chỉ là vấn đề ý kiến; đó là một vấn đề phức tạp.
Is climate change a matter of opinion among scientists?
Biến đổi khí hậu có phải là vấn đề ý kiến trong giới khoa học không?
Social issues can be a matter of opinion among different communities.
Các vấn đề xã hội có thể là quan điểm khác nhau giữa các cộng đồng.
Not everyone believes that climate change is a matter of opinion.
Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là vấn đề quan điểm.
Is the role of government in society a matter of opinion?
Vai trò của chính phủ trong xã hội có phải là vấn đề quan điểm không?
Là điều gì đó có thể tranh luận hoặc tùy thuộc vào cách diễn giải cá nhân
To be something that is debatable or subject to personal interpretation
Không có câu trả lời hoặc kết luận chắc chắn
To not have a definitive answer or conclusion
Liên quan đến quan điểm chủ quan hơn là sự thật khách quan
To involve subjective viewpoints rather than objective facts
Cụm từ "be a matter of opinion" được sử dụng để diễn đạt rằng một vấn đề nào đó có thể được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau, không có đáp án đúng hay sai tuyệt đối. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận để nhấn mạnh tính chủ quan của một nhận định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng.