Bản dịch của từ Be a matter of opinion trong tiếng Việt

Be a matter of opinion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a matter of opinion (Phrase)

bˈi ə mˈætɚ ˈʌv əpˈɪnjən
bˈi ə mˈætɚ ˈʌv əpˈɪnjən
01

Được xác định bởi niềm tin hoặc sở thích cá nhân

To be determined by personal beliefs or preferences

Ví dụ

Social issues can be a matter of opinion for many people.

Vấn đề xã hội có thể là quan điểm của nhiều người.

Not everyone believes that climate change is a matter of opinion.

Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là một quan điểm.

Is the definition of success a matter of opinion for you?

Khái niệm thành công có phải là quan điểm của bạn không?

02

Không có câu trả lời chắc chắn hoặc sự thật khách quan

To not have a definitive answer or objective truth

Ví dụ

Whether social media is beneficial is a matter of opinion.

Việc mạng xã hội có lợi hay không là vấn đề ý kiến.

It is not just a matter of opinion; it's a complex issue.

Đó không chỉ là vấn đề ý kiến; đó là một vấn đề phức tạp.

Is climate change a matter of opinion among scientists?

Biến đổi khí hậu có phải là vấn đề ý kiến trong giới khoa học không?

03

Cho phép các quan điểm hoặc diễn giải khác nhau

To allow for differing perspectives or interpretations

Ví dụ

Social issues can be a matter of opinion among different communities.

Các vấn đề xã hội có thể là quan điểm khác nhau giữa các cộng đồng.

Not everyone believes that climate change is a matter of opinion.

Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là vấn đề quan điểm.

Is the role of government in society a matter of opinion?

Vai trò của chính phủ trong xã hội có phải là vấn đề quan điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be a matter of opinion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a matter of opinion

Không có idiom phù hợp