Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ thường xuyên xuất hiện trong IELTS Reading về quan điểm của tác giả, dành cho band điểm 8.0
VV
3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | advocate ủng hộ Từ tùy chỉnh | Verb | ủng hộ Publicly recommend or support. | |
2 | criticize chỉ trích | Verb | chỉ trích Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way. | |
3 | contend tranh luận | Verb | tranh luận Struggle to surmount (a difficulty) | |
4 | emphasize nhấn mạnh | Verb | nhấn mạnh Lay stress on a word or phrase when speaking. | |
5 | challenges the theory thách thức lý thuyết | Verb | thách thức lý thuyết To invite someone to engage in a contest or competition. | |
6 | in-favor-of ủng hộ Từ tùy chỉnh | Phrase | ủng hộ | |
7 | raise concerns about Bày tỏ lo ngại về Từ tùy chỉnh | Phrase | Bày tỏ lo ngại về | |
8 | it is evident that Rõ ràng rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Rõ ràng rằng... | |
9 | express skepticism Bày tỏ sự hoài nghi Từ tùy chỉnh | Phrase | Bày tỏ sự hoài nghi | |
10 | satirically Chỉ Trích | Adverb | Chỉ Trích using satire or sarcasm to be humorous or critical. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
