Bản dịch của từ Challenges the theory trong tiếng Việt
Challenges the theory

Challenges the theory(Noun)
Một lời kêu gọi tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.
A call to engage in a contest or competition.
Một lời mời tham gia cuộc thi.
An invitation to engage in competition
Một khó khăn hoặc vấn đề cần giải quyết.
A difficulty or problem that requires a solution
Challenges the theory(Verb)
Mời ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.
To invite someone to engage in a contest or competition.
Kích thích ai đó làm điều gì đó khó khăn.
To stimulate someone to do something challenging.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "challenges the theory" được sử dụng để chỉ hành động phản bác, đặt câu hỏi hoặc kiểm tra tính đúng đắn của một lý thuyết nào đó trong lĩnh vực khoa học, triết học hay nghiên cứu. Cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, nơi mà các giả thuyết cần phải được kiểm chứng và có thể bị bối rối bởi các chứng cứ mới. Sự thách thức này là một phần quan trọng trong quá trình phát triển kiến thức và đổi mới lý thuyết.
Cụm từ "challenges the theory" được sử dụng để chỉ hành động phản bác, đặt câu hỏi hoặc kiểm tra tính đúng đắn của một lý thuyết nào đó trong lĩnh vực khoa học, triết học hay nghiên cứu. Cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, nơi mà các giả thuyết cần phải được kiểm chứng và có thể bị bối rối bởi các chứng cứ mới. Sự thách thức này là một phần quan trọng trong quá trình phát triển kiến thức và đổi mới lý thuyết.
