Bản dịch của từ Challenges the theory trong tiếng Việt

Challenges the theory

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenges the theory(Noun)

tʃˈæləndʒɨz ðə θˈɪɹi
tʃˈæləndʒɨz ðə θˈɪɹi
01

Một nhiệm vụ hoặc tình huống thử thách khả năng của ai đó.

A task or situation that tests someone's abilities.

Ví dụ
02

Một lời kêu gọi tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.

A call to engage in a contest or competition.

Ví dụ
03

Một phản đối hoặc tuyên bố rằng một điều gì đó không đúng hoặc không hợp lệ.

An objection or statement that something is not true or valid.

Ví dụ
04

Một lời mời tham gia cuộc thi.

An invitation to engage in competition

Ví dụ
05

Một khó khăn hoặc vấn đề cần giải quyết.

A difficulty or problem that requires a solution

Ví dụ
06

Một lời kêu gọi chứng minh hoặc biện minh cho một tuyên bố.

A call to prove or justify a claim

Ví dụ

Challenges the theory(Verb)

tʃˈæləndʒɨz ðə θˈɪɹi
tʃˈæləndʒɨz ðə θˈɪɹi
01

Mời ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.

To invite someone to engage in a contest or competition.

Ví dụ
02

Để tranh cãi hoặc nghi ngờ tính hợp lệ của một điều gì đó.

To dispute or question the validity of something.

Ví dụ
03

Kích thích ai đó làm điều gì đó khó khăn.

To stimulate someone to do something challenging.

Ví dụ
04

Đối mặt với điều gì đó khó khăn hoặc đòi hỏi cao.

To confront something difficult or demanding

Ví dụ
05

Mời ai đó tham gia một cuộc thi.

To invite someone to engage in a contest

Ví dụ
06

Đặt câu hỏi về tính hợp lệ hoặc giá trị của một điều gì đó.

To question the validity or worth of something

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh