Bản dịch của từ Challenges the theory trong tiếng Việt
Challenges the theory
Challenges the theory (Noun)
Many challenges the theory arise in urban social studies today.
Nhiều thách thức lý thuyết xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội đô thị hôm nay.
The challenges the theory of poverty brings are often overlooked.
Các thách thức lý thuyết về nghèo đói thường bị bỏ qua.
What challenges the theory do social workers face in cities?
Các thách thức lý thuyết nào mà các nhân viên xã hội phải đối mặt ở thành phố?
Một lời kêu gọi tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.
A call to engage in a contest or competition.
The community challenges the theory of social inequality every year.
Cộng đồng thách thức lý thuyết về bất bình đẳng xã hội hàng năm.
Many believe that social media does not challenge the theory effectively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không thách thức lý thuyết một cách hiệu quả.
Does the new policy challenge the theory of social cohesion?
Liệu chính sách mới có thách thức lý thuyết về sự gắn kết xã hội không?
Many challenges the theory of climate change and its human impact.
Nhiều người thách thức lý thuyết về biến đổi khí hậu và tác động của con người.
Few challenges the theory of evolution in modern education systems.
Ít người thách thức lý thuyết tiến hóa trong hệ thống giáo dục hiện đại.
What challenges the theory of social media's effect on youth?
Điều gì thách thức lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên?
Challenges the theory (Verb)
Mời ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cạnh tranh.
To invite someone to engage in a contest or competition.
The community challenges the theory of social inequality in 2023.
Cộng đồng thách thức lý thuyết về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
They do not challenge the theory during the social studies discussion.
Họ không thách thức lý thuyết trong buổi thảo luận xã hội.
Does the group challenge the theory of community engagement in projects?
Nhóm có thách thức lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng trong các dự án không?
The study challenges the theory of social inequality by providing new data.
Nghiên cứu này thách thức lý thuyết về bất bình đẳng xã hội bằng dữ liệu mới.
She does not challenge the theory of social justice in her essay.
Cô ấy không thách thức lý thuyết về công lý xã hội trong bài luận.
Does the report challenge the theory of social cohesion effectively?
Báo cáo có thách thức lý thuyết về sự gắn kết xã hội một cách hiệu quả không?
Kích thích ai đó làm điều gì đó khó khăn.
To stimulate someone to do something challenging.
The community challenges the theory of social inequality in recent studies.
Cộng đồng thách thức lý thuyết về bất bình đẳng xã hội trong các nghiên cứu gần đây.
Many experts do not challenge the theory of social mobility.
Nhiều chuyên gia không thách thức lý thuyết về sự di động xã hội.
Does the government challenge the theory of social justice effectively?
Chính phủ có thách thức lý thuyết về công lý xã hội một cách hiệu quả không?
Cụm từ "challenges the theory" được sử dụng để chỉ hành động phản bác, đặt câu hỏi hoặc kiểm tra tính đúng đắn của một lý thuyết nào đó trong lĩnh vực khoa học, triết học hay nghiên cứu. Cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, nơi mà các giả thuyết cần phải được kiểm chứng và có thể bị bối rối bởi các chứng cứ mới. Sự thách thức này là một phần quan trọng trong quá trình phát triển kiến thức và đổi mới lý thuyết.