Đề bài 2
ĐN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | hustle and bustle sự nhộn nhịp, ồn ào Từ tùy chỉnh | Phrase | sự nhộn nhịp, ồn ào | |
2 | hectic pace Nhịp sống hối hả Từ tùy chỉnh | Adjective | Nhịp sống hối hả | |
3 | inner city khu nội thành Từ tùy chỉnh | Noun | khu nội thành The urban area situated near the central part of a city often characterized by economic and social challenges. | |
4 | leafy suburb Ngoại ô xanh, nhiều cây cối Từ tùy chỉnh | Noun | Ngoại ô xanh, nhiều cây cối A residential area characterized by many trees and greenery. | |
5 | residential dwelling Nhà ở dân cư Từ tùy chỉnh | Noun | Nhà ở dân cư A building or part of a building that is used as a residence. | |
6 | recreational facility Cơ sở giải trí Từ tùy chỉnh | Noun | Cơ sở giải trí | |
7 | labour-saving device Thiết bị tiết kiệm sức lao động Từ tùy chỉnh | Noun | Thiết bị tiết kiệm sức lao động | |
8 | cutting-edge design Thiết kế hiện đại, vượt trội Từ tùy chỉnh | Noun | Thiết kế hiện đại, vượt trội The forefront of innovation in a given field. | |
9 | rented accommodation Nhà thuê Từ tùy chỉnh | Noun | Nhà thuê | |
10 | do up a property Sửa chữa, tân trang lại nhà Từ tùy chỉnh | Phrase | Sửa chữa, tân trang lại nhà | |
11 | be fully equipped (with) Được trang bị đầy đủ Từ tùy chỉnh | Phrase | Được trang bị đầy đủ | |
12 | housing shortage Tình trạng thiếu nhà ở Từ tùy chỉnh | Noun | Tình trạng thiếu nhà ở | |
13 | short - term rental nơi cho thuê ngắn hạn Từ tùy chỉnh | Noun | nơi cho thuê ngắn hạn | |
14 | throw a housewarming party tổ chức tiệc tân gia Từ tùy chỉnh | Phrase | tổ chức tiệc tân gia | |
15 | down payment tiền đặt cọc | Noun | tiền đặt cọc An initial payment made when something is purchased on credit. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
