Bản dịch của từ Cutting-edge design trong tiếng Việt
Cutting-edge design
Noun [U/C]

Cutting-edge design (Noun)
kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
01
Đầu não của sự đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.
The forefront of innovation in a given field.
Ví dụ
The cutting-edge design of the new community center impressed everyone in town.
Thiết kế tiên tiến của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với mọi người trong thành phố.
The city council did not approve the cutting-edge design for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế tiên tiến cho công viên.
Is the cutting-edge design of the school attracting more students this year?
Thiết kế tiên tiến của trường có thu hút thêm học sinh năm nay không?