Bản dịch của từ Cutting-edge design trong tiếng Việt
Cutting-edge design

Cutting-edge design (Noun)
Đầu não của sự đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.
The forefront of innovation in a given field.
The cutting-edge design of the new community center impressed everyone in town.
Thiết kế tiên tiến của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với mọi người trong thành phố.
The city council did not approve the cutting-edge design for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế tiên tiến cho công viên.
Is the cutting-edge design of the school attracting more students this year?
Thiết kế tiên tiến của trường có thu hút thêm học sinh năm nay không?
The new community center features cutting-edge design for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hiện đại cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not appreciate cutting-edge design in social projects.
Nhiều người không đánh giá cao thiết kế hiện đại trong các dự án xã hội.
Is cutting-edge design essential for modern social spaces?
Thiết kế hiện đại có cần thiết cho các không gian xã hội hiện đại không?
The new café features cutting-edge design that attracts many young customers.
Quán cà phê mới có thiết kế tiên tiến thu hút nhiều khách trẻ.
The school did not adopt cutting-edge design for its classrooms last year.
Trường học đã không áp dụng thiết kế tiên tiến cho lớp học năm ngoái.
Is this building known for its cutting-edge design in the city?
Tòa nhà này có nổi tiếng với thiết kế tiên tiến trong thành phố không?
"Cắt kéo" là một thuật ngữ mô tả những thiết kế tiên tiến, hiện đại nhất, thường áp dụng trong công nghệ, kiến trúc và thời trang. Thuật ngữ này phản ánh sự đổi mới, sáng tạo và tính thẩm mỹ cao. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng "cutting-edge design" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với sự phổ biến hơn tại Mỹ trong ngành công nghệ và khởi nghiệp.