Bản dịch của từ Cutting-edge design trong tiếng Việt

Cutting-edge design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting-edge design (Noun)

kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
01

Đầu não của sự đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.

The forefront of innovation in a given field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách hoặc phương pháp sử dụng các kỹ thuật hoặc ý tưởng mới nhất để tạo ra kết quả thẩm mỹ.

A style or method that employs the latest techniques or ideas to create aesthetically pleasing results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lợi thế hàng đầu trong một thị trường cạnh tranh, thường thiết lập các xu hướng cho người khác theo đuổi.

A leading edge in a competitive market, often setting trends for others to follow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutting-edge design cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutting-edge design

Không có idiom phù hợp