Bản dịch của từ Cutting-edge design trong tiếng Việt

Cutting-edge design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting-edge design (Noun)

kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
01

Đầu não của sự đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.

The forefront of innovation in a given field.

Ví dụ

The cutting-edge design of the new community center impressed everyone in town.

Thiết kế tiên tiến của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với mọi người trong thành phố.

The city council did not approve the cutting-edge design for the park.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế tiên tiến cho công viên.

Is the cutting-edge design of the school attracting more students this year?

Thiết kế tiên tiến của trường có thu hút thêm học sinh năm nay không?

02

Một phong cách hoặc phương pháp sử dụng các kỹ thuật hoặc ý tưởng mới nhất để tạo ra kết quả thẩm mỹ.

A style or method that employs the latest techniques or ideas to create aesthetically pleasing results.

Ví dụ

The new community center features cutting-edge design for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hiện đại cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not appreciate cutting-edge design in social projects.

Nhiều người không đánh giá cao thiết kế hiện đại trong các dự án xã hội.

Is cutting-edge design essential for modern social spaces?

Thiết kế hiện đại có cần thiết cho các không gian xã hội hiện đại không?

03

Một lợi thế hàng đầu trong một thị trường cạnh tranh, thường thiết lập các xu hướng cho người khác theo đuổi.

A leading edge in a competitive market, often setting trends for others to follow.

Ví dụ

The new café features cutting-edge design that attracts many young customers.

Quán cà phê mới có thiết kế tiên tiến thu hút nhiều khách trẻ.

The school did not adopt cutting-edge design for its classrooms last year.

Trường học đã không áp dụng thiết kế tiên tiến cho lớp học năm ngoái.

Is this building known for its cutting-edge design in the city?

Tòa nhà này có nổi tiếng với thiết kế tiên tiến trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutting-edge design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutting-edge design

Không có idiom phù hợp