Bản dịch của từ Cutting-edge design trong tiếng Việt

Cutting-edge design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting-edge design(Noun)

kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
kˈʌtɨŋˌɛdʒ dɨzˈaɪn
01

Một lợi thế hàng đầu trong một thị trường cạnh tranh, thường thiết lập các xu hướng cho người khác theo đuổi.

A leading edge in a competitive market, often setting trends for others to follow.

Ví dụ
02

Một phong cách hoặc phương pháp sử dụng các kỹ thuật hoặc ý tưởng mới nhất để tạo ra kết quả thẩm mỹ.

A style or method that employs the latest techniques or ideas to create aesthetically pleasing results.

Ví dụ
03

Đầu não của sự đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.

The forefront of innovation in a given field.

Ví dụ
04

Một thiết kế hiện đại và phong cách thể hiện xu hướng hoặc nghiên cứu mới nhất.

A modern and stylish design indicative of the latest trends or research

Ví dụ
05

Một thuật ngữ dùng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính tiên tiến cao và sử dụng các kỹ thuật mới nhất.

A term used to describe products or services that are highly advanced and utilize the latest techniques

Ví dụ
06

Đi đầu trong đổi mới hoặc tiến bộ công nghệ.

The forefront of innovation or technological advancement

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh