Đây là set 15 từ vựng và collocation có tính chất mạnh. Chúng rất phù hợp để người viết thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng trong mở bài và kết bài, cũng như trong topic sentence của thân bài.
MH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | compelling reason lý do thuyết phục Từ tùy chỉnh | Noun | lý do thuyết phục A justification that is strong enough to convince or persuade someone. | |
2 | strongly/firmly believe tin tưởng một cách vững chắc Từ tùy chỉnh | Phrase | tin tưởng một cách vững chắc | |
3 | undeniable không thể phủ nhận Từ tùy chỉnh | Adjective | không thể phủ nhận Unable to be denied or disputed. | |
4 | be utterly convinced hoàn toàn bị thuyết phục Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn bị thuyết phục | |
5 | maintain cho rằng Từ tùy chỉnh | Verb | cho rằng Maintain. | |
6 | strongly advocate hoàn toàn ủng hộ Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn ủng hộ | |
7 | adverse effect ảnh hưởng tiêu cực Từ tùy chỉnh | Noun | ảnh hưởng tiêu cực | |
8 | of paramount importance tối quan trọng Từ tùy chỉnh | Phrase | tối quan trọng | |
9 | hold a firm belief có niềm tin vững chắc Từ tùy chỉnh | Phrase | có niềm tin vững chắc | |
10 | be categorically opposed to hoàn toàn phản đối Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn phản đối | |
11 | strongly/firmly disagree hoàn toàn phản đối Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn phản đối | |
12 | strongly/firmly agree hoàn toàn đồng ý Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn đồng ý | |
13 | fully concur with hoàn toàn đồng ý với Từ tùy chỉnh | hoàn toàn đồng ý với | ||
14 | wholeheartedly toàn tâm Từ tùy chỉnh | Adverb | toàn tâm In a wholehearted manner enthusiastically without reserve. | |
15 | indispensable không thể thiếu Từ tùy chỉnh | Adjective | không thể thiếu Absolutely necessary. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
