Từ vựng chủ đề tranh miêu tả hành động/người
TH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | write viết Từ tùy chỉnh | Verb | viết Underwrite an insurance policy. | |
2 | type đánh máy Từ tùy chỉnh | Verb | đánh máy Write (something) on a typewriter or computer by pressing the keys. | |
3 | reach for something với lấy Từ tùy chỉnh | Phrase | với lấy | |
4 | look-at nhìn vào Từ tùy chỉnh | Phrase | nhìn vào To pay attention to or take notice of. | |
5 | put-on mặc Từ tùy chỉnh | Phrase | mặc | |
6 | carry mang Từ tùy chỉnh | Verb | mang Bring it, bring it. | |
7 | point at chỉ vào Từ tùy chỉnh | Phrase | chỉ vào | |
8 | lift nâng Từ tùy chỉnh | Verb | nâng Lift up, lift up. | |
9 | sweep quét Từ tùy chỉnh | Verb | quét Move swiftly and smoothly. | |
10 | lean over nghiêng người về phía trước Từ tùy chỉnh | Phrase | nghiêng người về phía trước |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
