550

2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | bend-over cúi xuống Từ tùy chỉnh | Verb | cúi xuống | |
2 | be stacked up chất chồng (có sắp xếp) Từ tùy chỉnh | Verb | chất chồng (có sắp xếp) | |
3 | be piled up được chất đống (không sắp xếp) Từ tùy chỉnh | Verb | được chất đống (không sắp xếp) | |
4 | be placed on được đặt ở Từ tùy chỉnh | Verb | được đặt ở | |
5 | be attached to được gắn vào (hay dùng cho tranh tả nội thất) Từ tùy chỉnh | Verb | được gắn vào (hay dùng cho tranh tả nội thất) | |
6 | vendor người bán (ở ngoài vỉa hè - người bán hàng rong) Từ tùy chỉnh | Noun | người bán (ở ngoài vỉa hè - người bán hàng rong) A vending machine. | |
7 | terminal cổng (sân bay), nhà ga (tàu sắt) Từ tùy chỉnh | Noun [C] | cổng (sân bay), nhà ga (tàu sắt) | |
8 | cone hình nón - traffic cone (cọc tiêu giao thông) Từ tùy chỉnh | Noun [C] | hình nón - traffic cone (cọc tiêu giao thông) | |
9 | machinery máy móc Từ tùy chỉnh | Noun [U] | máy móc Machinery, equipment, apparatus. | |
10 | monitor màn hình Từ tùy chỉnh | Noun [C] | màn hình Screen. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
