Bản dịch của từ A broad accent trong tiếng Việt

A broad accent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A broad accent(Noun)

ə bɹˈɔd ˈæksˌɛnt
ə bɹˈɔd ˈæksˌɛnt
01

Một cách phát âm đặc trưng của một ngôn ngữ, đặc biệt là một cách phát âm điển hình cho một khu vực hoặc nhóm người cụ thể.

A distinctive way of pronouncing a language, especially one that is characteristic of a particular region or group of people.

Ví dụ
02

Một giọng điệu bao trùm nhiều biến thể âm thanh trong một ngôn ngữ; thường được đánh dấu bởi các đặc điểm ngữ âm cụ thể.

An accent that covers a wide variation in sound within a language; often marked by particular phonetic features.

Ví dụ
03

Một cách nói mạnh mẽ hoặc nổi bật; đặc biệt là điều gì đó có thể nhận thấy trong một bối cảnh xã hội hoặc địa phương.

A strong or marked manner of speech; especially that which is noticeable within a social or local context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh