Bản dịch của từ A surge of anger trong tiếng Việt
A surge of anger

A surge of anger (Noun)
There was a surge of anger during the protest last week.
Đã có một cơn giận dữ trong cuộc biểu tình tuần trước.
The surge of anger did not help the community's situation.
Cơn giận dữ không giúp tình hình của cộng đồng.
Was there a surge of anger in the town hall meeting?
Có phải đã có một cơn giận dữ trong cuộc họp thị trấn không?
Một sự gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là của một cảm giác hoặc cảm xúc.
A strong increase, especially of a feeling or emotion.
After the argument, there was a surge of anger in John.
Sau cuộc tranh cãi, có một cơn giận dữ trong John.
The protest did not cause a surge of anger among the citizens.
Cuộc biểu tình không gây ra cơn giận dữ trong công dân.
Was there a surge of anger during the social media debate?
Có phải có một cơn giận dữ trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?
Một dòng chảy của cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc, thường mang tính áp đảo.
A rush of something, particularly feelings, often overwhelming in nature.
During the protest, I felt a surge of anger towards the government.
Trong cuộc biểu tình, tôi cảm thấy một cơn giận dữ với chính phủ.
She did not experience a surge of anger when they disagreed.
Cô ấy không cảm thấy cơn giận dữ khi họ không đồng ý.
Did you notice a surge of anger in the crowd yesterday?
Bạn có nhận thấy cơn giận dữ trong đám đông hôm qua không?
Cụm từ "a surge of anger" diễn tả một cảm xúc mãnh liệt, đột ngột và tạm thời của sự tức giận, thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hoặc kích thích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này; cả hai đều có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trọng âm trong cách phát âm có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.