Bản dịch của từ A touch of irony trong tiếng Việt

A touch of irony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A touch of irony(Noun)

ə tˈʌtʃ ˈʌv ˈaɪɹəni
ə tˈʌtʃ ˈʌv ˈaɪɹəni
01

Một biểu hiện tinh tế hoặc nhẹ nhàng của sự mỉa mai.

A subtle or slight expression of irony.

Ví dụ
02

Một thiết bị văn học hoặc tu từ trong đó ý nghĩa dự định trái ngược với ý nghĩa chính xác.

A literary or rhetorical device in which an intended meaning is opposite to the literal meaning.

Ví dụ
03

Một tình huống kỳ lạ hoặc hài hước vì mọi thứ xảy ra theo cách trái ngược với những gì bạn mong đợi.

A situation that is strange or funny because things happen in a way that is the opposite of what you expect.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh