Bản dịch của từ A touch of irony trong tiếng Việt
A touch of irony
A touch of irony (Noun)
Một biểu hiện tinh tế hoặc nhẹ nhàng của sự mỉa mai.
A subtle or slight expression of irony.
Her speech had a touch of irony about social media addiction.
Bài phát biểu của cô ấy có một chút châm biếm về nghiện mạng xã hội.
There wasn't a touch of irony in his comments on poverty.
Không có một chút châm biếm nào trong những bình luận của anh ấy về nghèo đói.
Did you notice a touch of irony in the news report?
Bạn có nhận thấy một chút châm biếm trong bản tin không?
Her speech had a touch of irony about social media addiction.
Bài phát biểu của cô ấy có một chút mỉa mai về nghiện mạng xã hội.
The article does not show a touch of irony in its arguments.
Bài báo không cho thấy một chút mỉa mai nào trong lập luận của nó.
Does his comment include a touch of irony about social issues?
Bình luận của anh ấy có bao gồm một chút mỉa mai về các vấn đề xã hội không?
His speech about kindness had a touch of irony in it.
Bài phát biểu của anh ấy về lòng tốt có một chút mỉa mai.
There isn't a touch of irony in her serious tone.
Không có chút mỉa mai nào trong giọng điệu nghiêm túc của cô ấy.
Did you notice the touch of irony in their discussion?
Bạn có nhận thấy sự mỉa mai trong cuộc thảo luận của họ không?
Cụm từ "a touch of irony" diễn tả sự hài hước hoặc châm biếm được thể hiện một cách tinh tế trong lời nói hoặc hành động. Irony, hay sự mỉa mai, thường dùng để chỉ những tình huống hoặc phát ngôn mà ý nghĩa thực tế khác với mong đợi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa hài hước của mỗi khu vực.