Bản dịch của từ Abjection trong tiếng Việt
Abjection

Abjection (Noun)
Abjection can lead to social exclusion and discrimination in communities.
Sự chối bỏ có thể dẫn đến sự loại trừ và phân biệt đối xử về mặt xã hội trong cộng đồng.
The abjection of certain groups can result in harmful stereotypes.
Việc chối bỏ một số nhóm nhất định có thể dẫn đến những định kiến có hại.
Understanding the causes of abjection is crucial for promoting social inclusivity.
Hiểu được nguyên nhân của sự chối bỏ là rất quan trọng để thúc đẩy sự hòa nhập xã hội.
The abjection of poverty plagued the community.
Sự khinh miệt sự nghèo đói đã làm khổ cộng đồng.
The abjection of discrimination must be eradicated.
Sự khinh miệt sự phân biệt đối xử phải bị xóa bỏ.
The abjection of hatred led to unity among the people.
Sự khinh thường hận thù đã dẫn đến sự đoàn kết giữa mọi người.
The abjection of the homeless population is a pressing social issue.
Sự khinh miệt của những người vô gia cư là một vấn đề xã hội cấp bách.
The abjection experienced by the marginalized communities must be addressed.
Sự khinh miệt của những cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội phải được giải quyết.
The abjection of individuals living in poverty highlights societal inequalities.
Sự khinh miệt của những cá nhân sống trong cảnh nghèo đói làm nổi bật sự bất bình đẳng trong xã hội.
Dạng danh từ của Abjection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abjection | Abjections |
Họ từ
Abjection là một thuật ngữ trong triết học và tâm lý học, chỉ trạng thái hoặc quá trình cảm thấy mình ở bên ngoài sự chấp nhận xã hội hoặc tự cảm thấy nhục nhã, không xứng đáng. Khái niệm này thường gắn liền với các tác phẩm của Julia Kristeva, người đã phân tích nó như một phần của bản thể và danh tính. Trong tiếng Anh, “abjection” thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, nó được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực học thuật và ít thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "abjection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abjectio", derived từ động từ "abjicere", nghĩa là "ném đi" hoặc "vứt bỏ". Trong tiếng Latin, "ab-" biểu thị "ra ngoài" và "jacere" có nghĩa là "ném". Kể từ thế kỷ 14, từ này dùng để chỉ trạng thái bị vứt bỏ hoặc bị khinh miệt, phản ánh cảm xúc tồi tệ hoặc cái nhìn tiêu cực về con người hoặc tình huống. Hiện nay, "abjection" thường được liên kết với cảm giác xấu hổ hay sự chối bỏ, đặc biệt trong nghiên cứu về tâm lý và văn hóa.
Từ "abjection" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu ở các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Trong IELTS Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc xã hội học, nhưng thường không được sử dụng rộng rãi. Trong các bối cảnh khác, "abjection" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về tâm lý, để chỉ trạng thái hoặc cảm giác tách rời, khinh thường, hoặc xấu hổ, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp