Bản dịch của từ Ablate trong tiếng Việt
Ablate

Ablate (Verb)
(transitive) loại bỏ hoặc giảm bớt thứ gì đó bằng cách cắt, xói mòn, nấu chảy, bay hơi hoặc hóa hơi.
(transitive) to remove or decrease something by cutting, erosion, melting, evaporation, or vaporization.
The charity aims to ablate poverty in the community.
Tổ chức từ thiện nhằm giảm nghèo trong cộng đồng.
Efforts to ablate illiteracy involve educational programs and resources.
Nỗ lực giảm mù chữ liên quan đến chương trình giáo dục và tài nguyên.
The government plans to ablate corruption through strict enforcement.
Chính phủ dự định giảm tham nhũng thông qua việc thực thi nghiêm ngặt.
(nội động) trải qua quá trình cắt bỏ; tan chảy hoặc bay hơi và bị loại bỏ ở nhiệt độ cao.
(intransitive) to undergo ablation; to become melted or evaporated and removed at a high temperature.
The ice ablated quickly under the scorching sun.
Tảng băng tan chảy nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt.
The snow ablates rapidly on the streets during summer.
Tuyết tan chảy nhanh chóng trên đường phố vào mùa hè.
The candle ablated slowly as it burned throughout the night.
Chiếc nến tan chảy chậm rãi khi cháy suốt đêm.
Dạng động từ của Ablate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ablate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ablated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ablated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ablates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ablating |
Họ từ
“Ablate” là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong y học và kỹ thuật, chỉ quy trình loại bỏ hoặc bong tróc một lớp mô hoặc vật liệu. Trong y học, nó thường liên quan đến các phương pháp như phẫu thuật laser để loại bỏ các tế bào không mong muốn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "ablate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ablat-", dạng quá khứ phân từ của động từ "auferre", có nghĩa là "mang đi" hoặc "loại bỏ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong y học và công nghệ, để chỉ hành động loại bỏ hoặc cắt bỏ mô hay vật liệu. Ý nghĩa hiện nay của từ liên quan chặt chẽ đến sự mất mát vật chất do thao tác hoặc quá trình tự nhiên, phản ánh bản chất của sự tách rời.
Từ "ablate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi kỹ thuật hoặc y tế, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến phẫu thuật hoặc chế biến vật liệu. Trong y học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình loại bỏ mô sống. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là công nghệ và vật liệu, trong bối cảnh giảm thiểu hoặc loại bỏ chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp