Bản dịch của từ Academic study trong tiếng Việt
Academic study

Academic study(Noun)
Khảo sát hệ thống và nghiên cứu các tài liệu và nguồn gốc nhằm thiết lập sự thật và đạt được những kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
Một nhánh kiến thức được học trong một cơ sở giáo dục.
A branch of knowledge that is studied in an educational institution.
Một kỳ thi của một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể trong giáo dục.
An examination of a particular subject or field in education.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "academic study" chỉ các nghiên cứu và phân tích thuộc lĩnh vực học thuật, thường liên quan đến các vấn đề lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, hoặc ứng dụng thực tiễn trong giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn cụm từ "higher education" để chỉ bối cảnh học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và báo cáo nghiên cứu.
Thuật ngữ "academic study" chỉ các nghiên cứu và phân tích thuộc lĩnh vực học thuật, thường liên quan đến các vấn đề lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, hoặc ứng dụng thực tiễn trong giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn cụm từ "higher education" để chỉ bối cảnh học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và báo cáo nghiên cứu.
