Bản dịch của từ Academic study trong tiếng Việt
Academic study
Academic study (Noun)
Khảo sát hệ thống và nghiên cứu các tài liệu và nguồn gốc nhằm thiết lập sự thật và đạt được những kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
Many students engage in academic study to understand social issues better.
Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Not all academic study leads to practical solutions for social problems.
Không phải tất cả nghiên cứu học thuật đều dẫn đến giải pháp thực tiễn cho các vấn đề xã hội.
What is the importance of academic study in addressing social challenges?
Tầm quan trọng của nghiên cứu học thuật trong việc giải quyết các thách thức xã hội là gì?
The academic study of social behavior is essential for understanding communities.
Nghiên cứu học thuật về hành vi xã hội rất cần thiết để hiểu cộng đồng.
Many students do not engage in academic study during weekends.
Nhiều sinh viên không tham gia nghiên cứu học thuật vào cuối tuần.
Một nhánh kiến thức được học trong một cơ sở giáo dục.
A branch of knowledge that is studied in an educational institution.
Many students pursue academic study in sociology at Harvard University.
Nhiều sinh viên theo học nghiên cứu xã hội tại Đại học Harvard.
Not everyone enjoys academic study in psychology or social sciences.
Không phải ai cũng thích nghiên cứu học thuật về tâm lý học hay khoa học xã hội.
Is academic study in social work important for community development?
Nghiên cứu học thuật về công tác xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?
Sociology is an important academic study in understanding social behavior.
Xã hội học là một nghiên cứu học thuật quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.
Psychology is not the only academic study related to social issues.
Tâm lý học không phải là nghiên cứu học thuật duy nhất liên quan đến vấn đề xã hội.
Một kỳ thi của một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể trong giáo dục.
An examination of a particular subject or field in education.
The academic study of sociology helps understand social interactions better.
Nghiên cứu học thuật về xã hội giúp hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many students do not enjoy academic study in the social sciences.
Nhiều sinh viên không thích nghiên cứu học thuật trong các khoa học xã hội.
Is academic study important for improving social skills in students?
Nghiên cứu học thuật có quan trọng để cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên không?
Many students engage in academic study to understand social issues better.
Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Not all academic study focuses on social topics like inequality or poverty.
Không phải tất cả nghiên cứu học thuật đều tập trung vào các chủ đề xã hội như bất bình đẳng hay nghèo đói.
Thuật ngữ "academic study" chỉ các nghiên cứu và phân tích thuộc lĩnh vực học thuật, thường liên quan đến các vấn đề lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, hoặc ứng dụng thực tiễn trong giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn cụm từ "higher education" để chỉ bối cảnh học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và báo cáo nghiên cứu.