Bản dịch của từ Accentuator trong tiếng Việt
Accentuator

Accentuator (Noun)
Người nhấn mạnh điều gì đó; cụ thể là người đánh dấu các từ bằng giọng viết.
A person who accentuates something specifically a person who marks words with written accents.
The accentuator highlighted important words in the social studies project.
Người nhấn mạnh đã làm nổi bật những từ quan trọng trong dự án xã hội.
An accentuator does not ignore the significance of social issues.
Một người nhấn mạnh không bỏ qua tầm quan trọng của các vấn đề xã hội.
Who is the accentuator for the upcoming social event?
Ai là người nhấn mạnh cho sự kiện xã hội sắp tới?
Một thiết bị hoặc chất để làm nổi bật một cái gì đó; một phương tiện nhấn mạnh; cụ thể là (a) thiết bị đánh dấu trọng âm và tính nhịp trong âm nhạc; (b) trang phục hoặc thiết bị làm nổi bật bộ ngực của phụ nữ.
A device or substance for accentuating something a means of accentuation specifically a a device for marking accents and keeping time in music b a garment or device for accentuating a womans breasts.
The accentuator helped musicians stay in rhythm during the concert last night.
Thiết bị nhấn mạnh đã giúp nhạc công giữ nhịp trong buổi hòa nhạc tối qua.
The accentuator did not improve the sound quality at the social event.
Thiết bị nhấn mạnh không cải thiện chất lượng âm thanh tại sự kiện xã hội.
Did the accentuator enhance the performance at the charity gala in 2022?
Thiết bị nhấn mạnh có làm tăng hiệu suất tại buổi gala từ thiện năm 2022 không?
Từ "accentuator" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ những yếu tố, phương tiện, hoặc kỹ thuật làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một âm sắc trong lời nói hoặc văn bản. Trong bối cảnh âm nhạc, nó có thể chỉ về phần mềm hoặc thiết bị hỗ trợ tăng cường âm thanh. Từ này chủ yếu được sử dụng ở tiếng Anh Mỹ; trong khi đó, tiếng Anh Anh thường không sử dụng thuật ngữ này mà thay vào đó sử dụng các từ như "emphasizer". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và lĩnh vực mà từ này xuất hiện.
Từ "accentuator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acentus", có nghĩa là "giọng" hoặc "điểm nhấn". Trong ngữ cảnh ngữ âm học, "accentuator" được sử dụng để chỉ những yếu tố, kỹ thuật hoặc thiết bị tăng cường sự nhấn mạnh một cách rõ ràng trong phát âm hoặc biểu đạt ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa giọng nói và cách thể hiện ý nghĩa trong giao tiếp, phản ánh tầm quan trọng của sự nhấn mạnh trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ “accentuator” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu mang tính chuyên ngành. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị hoặc yếu tố nhấn mạnh âm thanh trong các lĩnh vực âm nhạc, kỹ thuật âm thanh, và ngữ âm học. Việc sử dụng từ này có thể thấy ở các cuộc thảo luận về kỹ thuật ghi âm và phân tích âm thanh.