Bản dịch của từ Acceptive trong tiếng Việt
Acceptive

Acceptive (Adjective)
Sẵn sàng chấp nhận điều gì đó mà không phản kháng; tiếp thu.
Ready to accept something without resistance receptive.
Many people are acceptive of diverse cultures in our community.
Nhiều người chấp nhận các nền văn hóa đa dạng trong cộng đồng chúng tôi.
He is not acceptive of new ideas during discussions.
Anh ấy không chấp nhận những ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận.
Are you acceptive of changes in social norms today?
Bạn có chấp nhận những thay đổi trong các chuẩn mực xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "acceptive" được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ trạng thái sẵn sàng chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường không phổ biến và ít được sử dụng trong các tình huống thường ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, sự phổ biến của nó có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "accepting".
Từ "acceptive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acceptivus", với "accept-" nghĩa là "chấp nhận" từ động từ "accipere". Từ này, ghi nhận từ thế kỷ 19, được sử dụng để mô tả khả năng hoặc tính chất của việc chấp nhận điều gì đó. Ngày nay, "acceptive" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ sự tiếp nhận, cởi mở hoặc khả năng thừa nhận các ý tưởng hay thông tin mới. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của sự chấp nhận trong quá trình học tập và tương tác xã hội.
Từ "acceptive" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật về tâm lý và ngôn ngữ. Trong các nghiên cứu tâm lý, từ này thường miêu tả thái độ chấp nhận, tích cực liên quan đến sự tiếp nhận ý tưởng hoặc cảm xúc của người khác. Thường được dùng trong các tình huống khám phá động lực nội tâm và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp