Bản dịch của từ Acceptability trong tiếng Việt
Acceptability
Acceptability (Noun)
Chất lượng được chấp nhận; sự chấp nhận được.
The quality of being acceptable acceptableness.
The acceptability of the new policy was questioned by many.
Sự chấp nhận của chính sách mới đã bị nhiều người đặt câu hỏi.
The acceptability of the dress code varied among the students.
Sự chấp nhận của quy định trang phục thay đổi giữa các sinh viên.
They discussed the acceptability of different cultural practices in society.
Họ thảo luận về sự chấp nhận của các thực hành văn hóa khác nhau trong xã hội.
(quân sự) tiêu chí đánh giá kế hoạch tác chiến. quyết định xem liệu phương án hành động dự tính có xứng đáng với chi phí về nhân lực, trang thiết bị và thời gian liên quan hay không; phù hợp với quy luật chiến tranh; và được hỗ trợ về mặt quân sự và chính trị. (jp 1-02 từ điển các thuật ngữ quân sự và liên quan của bộ quốc phòng)
Military operation plan review criterion the determination as to whether the contemplated course of action is worth the cost in manpower materiel and time involved is consistent with the law of war and is militarily and politically supportable jp 102 department of defense dictionary of military and associated terms.
The acceptability of the military operation plan was carefully reviewed.
Việc chấp nhận của kế hoạch hoạt động quân sự được xem xét cẩn thận.
The acceptability of the proposed social program was questioned by many.
Việc chấp nhận của chương trình xã hội đề xuất đã bị nhiều người nghi ngờ.
The acceptability of the new policy was debated during the social meeting.
Việc chấp nhận của chính sách mới đã được tranh luận trong cuộc họp xã hội.
Dạng danh từ của Acceptability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acceptability | - |
Họ từ
Từ "acceptability" chỉ khả năng được chấp nhận, tán thành hoặc thừa nhận trong một bối cảnh cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, ngôn ngữ học và nghiên cứu hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào từng lĩnh vực, như trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hoặc giá trị xã hội.
Từ "acceptability" xuất phát từ gốc Latin "acceptabilis", có nghĩa là "có thể chấp nhận". Gốc từ này được hình thành từ động từ "accipere", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "capere" (nắm bắt). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất hoặc khả năng mà một điều, hành động hoặc quan điểm có thể được chấp nhận trong một ngữ cảnh xã hội hay văn hóa nào đó. Hiện nay, "acceptability" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đạo đức, pháp lý và khoa học xã hội.
Từ "acceptability" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải bàn luận về quan điểm xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, xã hội học và kinh tế để đánh giá mức độ chấp nhận của một ý tưởng, sản phẩm hoặc chính sách nào đó trong cộng đồng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và đo lường sự chấp nhận trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp